Kích thước container
Truyện ngắn

Truyện ngắn: Thằng Còi đi ngược gió

13 tháng 7, 2025
100 phút đọc

Có thể là chuyện kể về Còi, hoặc cũng là chuyện về chính tác giả. Tôi gọi bạn ấy là Còi – không chỉ vì thân hình nhỏ thó hay xuất thân nghèo khó, mà bởi mọi thứ nơi bạn đều bắt đầu từ cái “còi” nhất: thể chất yếu, điều kiện thiếu, và tương lai mờ mịt. Nhưng giữa bao nhiêu giới hạn, Còi không chọn cách nép vào bóng tối. Bạn ấy gồng mình, từng chút một, đi ngược gió, và sống như thể chẳng gì có thể bóp nghẹt được giấc mơ đang đập thình thịch trong lồng ngực yếu ớt kia. Tự lúc nào, tôi không còn muốn cái tên “Còi” chỉ là một lời miêu tả nữa. Tôi muốn nó phải là một biểu tượng. Như một tiếng còi lanh lảnh xé tan màn sương tuyệt vọng, một lời chất vấn thẳng thắn gửi đến những ai sắp gục ngã rằng: “Nếu một người như Còi còn bước tiếp, thì bạn lấy lý do gì để dừng lại?

Phần 1: Miền Ký Ức Thơ Dại

Chương 1: Cậu Bé Đất Đồng Nai

Còi không nhớ nhiều về những ngày đầu đời, nhưng ký ức của cậu, giống như một cuốn phim cũ kỹ, bắt đầu rõ nét từ những năm tháng sống cùng bà ngoại ở một xóm nhỏ thuộc vùng đất Đồng Nai. Thế giới của cậu bé Còi khi ấy là một bức tranh sống động, được vẽ nên bởi màu vàng óng của con đường đất bụi cát, màu xanh của những vườn cây trái bạt ngàn, và màu đen nhẻm của đám bạn chân trần.

Năm Còi lên mười, ba mẹ cậu, cũng như bao người khác trong xóm, quyết định lên Bình Phước để làm kinh tế mới. Họ hứa sẽ sớm đón cậu lên khi cuộc sống ổn định. Còi ở lại với bà ngoại. Đối với một đứa trẻ, việc xa ba mẹ có thể là một nỗi buồn lớn, nhưng với Còi, nó lại mở ra một chân trời tự do đầy bất ngờ, tự do như ngọn gió đồng nội mà cậu hít thở mỗi ngày. Cậu phải tự mình lo liệu mọi thứ, từ việc đi học, làm bài tập, cho đến việc chăm sóc bản thân. Bà ngoại, với dáng người nhỏ bé và mái tóc bạc trắng, lo cho cậu những bữa cơm nóng hổi. Sự thiếu vắng vòng tay cha mẹ đã vô tình rèn cho Còi một tính cách tự lập và một sự già dặn trước tuổi.

Cuộc sống của Còi là chuỗi ngày của những khám phá không có người lớn giám sát. Mỗi buổi chiều, sau khi đã hoàn thành bài vở, cậu lại cùng lũ bạn trong xóm bày đủ trò. Trò chơi của chúng không chỉ là những gì thiên nhiên ban tặng như lấy lá chuối khô làm gươm, lấy mo cau làm thuyền, mà còn là những thử thách chết người mà sự ngây thơ của chúng không thể lường hết được.

Nhà bà ngoại Còi ở gần Quốc lộ 1A, nơi những chiếc xe tải, xe khách gầm rú lao đi vun vút cả ngày lẫn đêm, mang theo những cơn gió bụi bặm và mùi xăng dầu khét lẹt. Và đó, trớ trêu thay, lại trở thành sân chơi của chúng.

Đêm xuống, khi con đường đã vắng người, Còi và đám bạn lại rủ nhau ra vệ đường. Thằng Tí, đứa lì nhất bọn, chỉ tay vào một bụi rậm.

Nấp vào đây.

nó thì thầm.

Chờ xe nào có đèn sáng nhất, mình ném một phát cho nó hết sáng luôn!

Còi, dù trong lòng có chút sợ hãi, nhưng vì không muốn bị cho là kẻ nhát gan, cũng gật đầu lia lịa. Tim cậu đập thình thịch khi ánh đèn pha của một chiếc xe khách từ xa rọi tới. Cả bọn nín thở, tay nắm chặt những viên đá cuội, chờ cho chiếc xe đến gần.

Thằng Tí hô khẽ.

Ném!

Cả bọn đồng loạt vung tay. Một tiếng "keng" vang lên sắc lẹm, theo sau là tiếng thắng xe rít lên ken két đầy giận dữ. Cả bọn hoảng sợ, co giò chạy thục mạng vào trong xóm, không dám ngoảnh đầu lại. Chúng không biết rằng viên đá đó có thể đã lấy đi sinh mạng của ai đó. Đối với chúng lúc ấy, đó chỉ là một trò chơi, một chiến tích để khoe khoang vào sáng hôm sau.

Sự liều lĩnh không chỉ dừng lại ở đó. Một buổi trưa, cả bọn rủ nhau đi câu cá ở cái hồ cuối xóm dù không đứa nào biết bơi. Cần câu của Còi bị vướng vào đám rau muống dày đặc. Cố hết sức giật mạnh, cậu mất đà, cả người lộn nhào xuống nước. Cái cảm giác bị nước bao bọc, ngột ngạt và bất lực ập đến. Cậu vùng vẫy trong hoảng loạn, bùn đất dưới hồ như níu chân cậu lại. May mắn thay, tay cậu vớ được một vạt rau muống. Cậu bám chặt lấy nó, cố ngoi đầu lên khỏi mặt nước, miệng lắp bắp kêu cứu. May mà có người lớn đi làm đồng ngang qua nghe thấy, vội vàng nhảy xuống kéo cậu lên bờ. Lên đến nơi, Còi chỉ biết ho sặc sụa, người run lên vì lạnh và sợ. Cậu đã ở rất gần cái chết.

Những trò chơi dại dột đó, may mắn thay, đã không để lại hậu quả bi thảm. Nhưng chúng đã gieo vào lòng Còi những hạt mầm của sự liều lĩnh và một sự thiếu ý thức về ranh giới. Sự thiếu vắng vòng tay cha mẹ, dù cho cậu một sự tự do, nhưng cũng đã lấy đi của cậu tấm khiên bảo vệ quan trọng nhất.

Cậu bé Còi không chỉ có hiếu động. Sâu bên trong cậu là một sự tò mò vô tận với thế giới xung quanh. Cậu có thể ngồi hàng giờ để quan sát một tổ kiến, tự hỏi làm sao chúng có thể tha về những mẩu thức ăn to hơn chúng gấp nhiều lần. Cậu thắc mắc tại sao con chuồn chuồn lại bay là là mặt nước trước khi trời mưa, tại sao mặt trăng lại luôn đi theo cậu mỗi khi cậu bước đi. Những câu hỏi ngô nghê ấy, bà ngoại không bao giờ trả lời được. Bà chỉ cười, nụ cười móm mém hiền từ, rồi xoa đầu cậu:

Sau này Còi của bà học cho giỏi, lớn lên con sẽ biết hết.

Câu nói của bà gieo vào lòng Còi một hạt mầm. Cậu lao vào học, không chỉ vì tò mò, mà còn vì muốn tìm câu trả lời cho những thắc mắc của mình, và hơn hết, là để không phụ lòng bà.

Kỷ niệm mà Còi không bao giờ quên là những buổi trưa hè oi ả. Nắng ngoài sân vàng như mật ong, rọi qua kẽ lá tạo thành những đốm sáng nhảy múa trên nền đất. Hai bà cháu nằm trên chiếc võng đan bằng dây dù, kẽo kẹt theo từng cơn gió nhẹ. Từ chiếc radio cũ kỹ chạy bằng pin, những câu vọng cổ, những tuồng cải lương mùi mẫn của Minh Vương, Lệ Thủy vang lên. Giọng ca của họ có một sức hút kỳ lạ, nó như ru Còi vào giấc ngủ, len lỏi vào cả những giấc mơ của cậu. Bà thường nói, cải lương là cái hồn, cái tình của người miền Nam. Còi lúc đó chưa hiểu hết, chỉ cảm thấy trong những câu hát ấy có một nỗi buồn man mác, một niềm vui dịu dàng, giống như chính cuộc đời vậy.

Sự thông minh và ham học của Còi nhanh chóng được cô giáo chủ nhiệm phát hiện. Năm lớp năm, cậu được chọn vào đội tuyển thi học sinh giỏi cấp huyện. Cô Huê, người phụ trách bồi dưỡng, ở cách nhà Còi tới bốn cây số. Lớp học bắt đầu từ năm giờ sáng. Điều đó có nghĩa là, Còi phải dậy từ lúc bốn giờ, khi trời còn tối đen như mực và ngọn gió sớm mai se lạnh.

Con đường đến nhà cô Huê không phải là con đường làng yên ả. Nó buộc Còi phải đi bộ một đoạn dài dọc theo Quốc lộ 1A, nơi những chiếc xe tải vẫn gầm rú ngay cả trong đêm. Điểm đáng sợ nhất là ngã ba Tà Lú, một cái tên mà Còi không hiểu nghĩa nhưng lại găm vào tâm trí cậu như một nỗi ám ảnh. Người lớn trong xóm vẫn rỉ tai nhau rằng đó là "điểm đen" tai nạn giao thông, nơi rất nhiều người đã bỏ mạng. Họ thêu dệt nên những câu chuyện về những hồn ma vất vưởng, lẩn khuất trong bóng tối chờ người qua lại. Còi sợ. Cơn gió đêm lạnh lẽo thổi qua như mang theo tiếng thì thầm ma quái, cùng với hiểm nguy từ những chiếc xe lao vun vút khiến đôi chân cậu nhiều lúc muốn chùn lại, muốn quay về với vòng tay của bà. Nhưng rồi, hình ảnh bà ngoại cặm cụi bên bếp lửa, ánh mắt đầy kỳ vọng của cô Huê, và cả cái khao khát được "biết hết mọi thứ" lại thôi thúc cậu. Còi nắm chặt hai quai cặp, miệng lẩm nhẩm bài hát Khăn Quàng Thắp Sáng Bình Minh mà cậu mới thuộc để át đi nỗi sợ. Cậu bước đi, rúc người nhỏ bé vào chiếc áo mỏng, cố đi ngược lại cơn gió lạnh buốt, lúc đầu là rón rén nép sát vào lề, sau đó là nhanh dần, rồi gần như chạy qua đoạn ngã ba tử thần.

Khi đến được nhà cô Huê, trán đẫm mồ hôi, tim vẫn còn đập thình thịch, nhưng trong lòng cậu lại dâng lên một cảm giác tự hào khó tả. Cậu đã chiến thắng được nỗi sợ của chính mình. Cái cảm giác đó, đối với một thằng nhóc mười tuổi, còn oách hơn cả việc chiến thắng trong một trận đánh trận giả. Nó cho cậu một niềm tin rằng, chỉ cần đủ can đảm, cậu có thể vượt qua mọi khó khăn. Hạt mầm năm xưa bà gieo, sau những đêm dài đi ngược gió, đã bắt đầu bén rễ, mạnh mẽ và kiên cường.

Chương 2: Chàng Trai Miền Đất Đỏ

Học xong tiểu học, Còi rời xa vòng tay bà ngoại và mảnh đất Đồng Nai thân thuộc để lên Bình Phước đoàn tụ cùng ba mẹ. Chuyến xe khách cũ kỹ dừng lại ở một ngã ba heo hút, thả mẹ con cậu xuống bên vệ đường. Ngọn gió ở đây khác hẳn, nó mang theo hơi ẩm của đất và mùi ngai ngái của lá cây rừng. Cuộc sống mới mở ra trước mắt cậu bé mười một tuổi không phải là sự sung túc, mà là một thử thách lớn hơn rất nhiều, bắt đầu ngay từ những bước chân đầu tiên trên xứ đất đỏ Bazan.

Vùng đất ba mẹ Còi khai hoang là một vùng sâu, bốn bề là đồi núi trập trùng và những cánh rừng cao su, rừng điều bạt ngàn. Con đường về nhà chỉ là một lối mòn nhỏ, nhuộm một màu đỏ quạch đặc trưng. Mẹ xách hành lý, Còi lẽo đẽo theo sau. Cơn mưa chiều bất chợt vừa dứt, để lại con đường trơn như đổ mỡ. Cậu bé vốn quen đi trên đường nhựa, giờ lóng ngóng bước trên đất đỏ. "Bịch!" - Cậu trượt chân ngã sõng soài, bộ quần áo mới dính một mảng bùn đỏ. Mẹ vội vàng đỡ cậu dậy, phủi qua loa vết bẩn, rồi lại hối hả đi. Còi mếu máo, cố bám theo mẹ, nhưng rồi lại "bịch, bịch", cậu ngã thêm không biết bao nhiêu lần nữa trên đoạn đường ngắn ngủi về nhà. Đó là bài học đầu tiên mà mảnh đất này dạy cho cậu.

Căn nhà của gia đình Còi chỉ là một căn nhà gỗ tạm bợ, lợp mái tôn, nằm chơ vơ giữa một quả đồi. Điện không có, nước phải gánh từ con suối dưới chân đồi. Cuộc sống thiếu thốn đủ bề. Ba mẹ Còi làm việc quần quật từ lúc mặt trời chưa mọc đến khi tối mịt, bán mặt cho đất, bán lưng cho trời, nhưng cái nghèo vẫn cứ đeo bám.

Còi nhớ mãi những đêm mưa. Mái tôn cũ không che hết được căn nhà, những hạt mưa nặng trĩu cứ thế lọt qua kẽ hở, tạt vào lạnh buốt, mang theo cơn gió lùa qua vách ván. Nhà nghèo đến nỗi không có đủ chăn ấm. Mẹ thường dồn hết quần áo cũ vào một góc, rồi bảo Còi chui vào đó mà ngủ. Cậu bé vùi mình vào đống quần áo, hơi ấm từ vải vóc và mùi mồ hôi của ba mẹ quyện vào nhau, lạ kỳ thay, lại mang đến một cảm giác an toàn. Cậu rúc sâu hơn vào trong, lắng nghe tiếng mưa gõ lộp độp trên mái tôn và tiếng gió hú ngoài kia.

Còi khẽ thì thầm, giọng ngái ngủ.

Mẹ ơi, sao nhà mình không lợp mái ngói cho mưa khỏi dột? Nhà bà ngoại lợp ngói, ngủ không có nghe tiếng mưa luôn.

Mẹ cậu, đang ngồi bên cạnh, khẽ vuốt tóc con trai. Bà mỉm cười trong bóng tối, một nụ cười mà Còi không nhìn thấy nhưng có thể cảm nhận được sự ấm áp của nó.

Ừ, sau này nhà mình có tiền, mẹ sẽ xây một căn nhà thật to, lợp ngói đỏ như son. Sẽ có phòng riêng cho Còi, có bàn học, có đèn sáng trưng. Còi tha hồ học bài, không sợ mưa, không sợ gió nữa. Chịu không?

Còi dụi mắt, giọng đầy hy vọng.

Thật không mẹ? Nhà to như nhà bác Hà trưởng ấp luôn hả mẹ?

Mẹ cậu bật cười khe khẽ.

Ừ, to hơn cả nhà trưởng ấp. Nhưng mà... Còi phải hứa với mẹ một chuyện.

Còi hỏi.

Chuyện gì ạ?

Mẹ cậu ôm con vào lòng, giọng bà trở nên nghiêm túc nhưng vẫn đầy dịu dàng.

Phải học cho thật giỏi. Chỉ có cái chữ mới giúp mình xây được cái nhà đó thôi con à. Mái tôn này có thể dột, nhưng kiến thức trong đầu con thì không bao giờ dột được. Nhớ không?

Còi gật đầu, vòng tay nhỏ bé ôm lấy mẹ.

Con nhớ rồi ạ.

Ngoài trời, mưa vẫn rơi. Nhưng trong góc nhà nhỏ, giữa đống quần áo cũ, một giấc mơ lớn vừa được gieo mầm.

Con đường đến trường của Còi là một hành trình gian nan thực sự. Ngôi trường cấp hai duy nhất của xã nằm cách nhà gần mười cây số. Con đường không phải là đường nhựa phẳng lì, mà là một con đường mòn đất đỏ, vắt vẻo qua mấy quả đồi, xuyên qua những cánh rừng cao su hun hút. Những ngày nắng, mỗi bước chân cậu đi là một đám bụi đỏ bay lên, nhuộm đỏ cả gấu quần. Những ngày mưa, nó trở thành một dòng suối bùn lầy lội, trơn trượt. Không ít lần, Còi lại tái diễn cảnh ngã sõng soài như ngày đầu đến đây. Bộ đồng phục trắng tinh tươm lúc đi, đến trường đã lấm lem những vệt bùn đỏ, khiến cậu vừa xấu hổ vừa tủi thân.

Nhưng con đường đất đỏ không chỉ có gian khó. Rừng cao su cũng có những vẻ đẹp riêng của nó. Mùa hè, đi dưới những tán lá xanh rì rợp bóng, gió thổi qua mát rười rượi. Mùa đông, lá cao su chuyển vàng rồi rụng hết, để lại những cành cây khẳng khiu, trơ trọi. Nhưng đẹp nhất là mùa xuân, khi những chồi non đồng loạt nảy lộc. Cả cánh rừng như được khoác lên một tấm áo mới màu đỏ hồng rực rỡ, đẹp không kém gì những thước phim về rừng lá phong mà cậu từng ao ước được thấy.

Tuổi thơ của Còi còn gắn liền với những món quà mà rừng cao su ban tặng. Trái cao su khi chín rụng xuống sẽ tự tách vỏ và hạt. Hạt cao su tròn, cứng, có những đường vân sặc sỡ và kỳ lạ như quả trứng rắn. Còn vỏ trái cao su cũng độc đáo không kém. Nó tách thành hai nửa cong cong. Nếu ghép hai nửa vỏ cùng chiều, nó sẽ biến thành một chiếc mặt nạ samurai oai vệ. Còn nếu gắn ngược chiều, nó lại trở thành một chiếc chong chóng. Còi thường cùng hai chị gái thổi phù vào những chiếc chong chóng tự chế, nhìn chúng xoay tít trong gió và cười vang cả một góc rừng.

Những ngày hè, khi cao su rụng hạt nhiều, ba chị em Còi lại có thêm một công việc. Mỗi đứa một cái bao, len lỏi khắp các gốc cây để nhặt hạt cao su. Những hạt tròn lẳn, bóng bẩy được gom lại, bán cho thương lái để có thêm vài đồng mua sách vở, hay phụ giúp ba mẹ tiền đi chợ. Bàn tay nhỏ bé của Còi chai sần đi vì nhặt hạt, nhưng trong lòng cậu lại vui, vì cảm thấy mình đã lớn, đã có thể san sẻ gánh nặng với gia đình.

Thử thách lớn nhất trên con đường đi học vẫn là con suối chắn ngang. Mùa nắng, nó hiền hòa, nhưng mùa mưa lại hóa thành dòng nước hung dữ. Những ngày như thế, ba cậu lại phải lặn lội ra cõng con trai qua dòng nước xiết. Nhìn bóng ba gầy guộc, gồng mình chống lại dòng nước, Còi vừa thương ba vừa thấy mình thật bé nhỏ. Cậu ghì chặt lấy tấm lưng sạm nắng, cảm nhận từng thớ cơ đang căng lên của ba.

Ba Còi, cảm nhận được sức nặng của con trai và cả nỗi lo âu của nó, bỗng cất giọng khàn khàn, át đi tiếng nước chảy ầm ào.

Cố bám cho chắc vào. Sắp qua rồi.

Còi lí nhí đáp, giọng gần như bị gió cuốn đi.

Dạ... Nước chảy siết quá ba ơi, con sợ

Người cha không trả lời ngay, ông lựa một tảng đá lớn để đặt bước chân tiếp theo cho vững.

Nước có mạnh mấy thì cũng phải chảy về xuôi thôi. Chỉ có người là phải đi ngược lên. Con đi học cũng giống như lội ngược dòng nước này vậy đó con. Khó, nhưng qua được bờ bên kia là đi nhanh thôi.

Còi im lặng, áp má vào lưng ba. Lời nói mộc mạc của ba còn mạnh hơn cả dòng nước xiết, nó xoáy sâu vào tâm trí cậu.

Ba cậu nói tiếp, giọng như tự nói với chính mình.

Ba mẹ không có chữ, chỉ có sức thôi. Cái sức này rồi cũng mòn. Chỉ có cái chữ trong đầu là không ai lấy đi được. Ráng lên con.

Còi khẽ "dạ" một tiếng trong cổ họng. Cậu không nói gì thêm, nhưng trong lòng đã tự hứa, cậu nhất định phải lội qua được dòng nước này, không chỉ hôm nay, mà còn cả dòng nước của cuộc đời sau này nữa.

Có một lần, do mưa quá lớn, ba dặn Còi ở nhà, nhưng cậu sợ nghỉ học sẽ không theo kịp bài vở nên vẫn liều mình đi. Đến bờ suối, thấy nước chảy quá xiết, cậu do dự. Nhưng vì không muốn ba phải lội ra đón, cậu quyết định tự mình băng qua. Cậu nắm chặt cặp sách, men theo một tảng đá lớn, cố gắng bám vào những rễ cây ven bờ. Nhưng dòng nước quá mạnh. Chỉ đi được vài bước, chân cậu đã trượt ngã. Dòng nước lạnh buốt và hung dữ ngay lập tức cuốn cậu đi. May mắn thay, tay cậu vớ được một cành cây lớn chìa ra. Cậu dùng hết sức bình sinh bám chặt lấy nó. Chính lúc đó, cậu nghe thấy tiếng ba đang gào thét tên mình. Ba cậu đã lao xuống dòng nước, vật lộn với nó để cứu cậu. Giây phút được ba kéo vào bờ, Còi đã bật khóc nức nở, không phải vì sợ, mà vì thương ba. Lần đó, cậu đã thực sự hiểu rằng, con đường đến với con chữ của cậu được đánh đổi bằng cả sự hy sinh và tính mạng của mình và của ba mẹ.

Nghịch cảnh dường như chỉ làm cho ý chí của Còi thêm sắt đá. Cậu không một lời than vãn, cần mẫn vượt qua những con dốc, những đoạn đường lầy lội để đến lớp. Sự im lặng của cậu không phải là không biết buồn, không biết tủi, mà là vì cậu hiểu rằng than vãn cũng chẳng thay đổi được gì. Cậu dồn nén tất cả những cảm xúc ấy vào trong, biến chúng thành một thứ năng lượng lì lợm, một sự gai góc thầm lặng.

Chính sự dồn nén đó đã tạo ra những rạn nứt trong tâm hồn. Nỗi mặc cảm về cái nghèo, thay vì được giải tỏa, lại âm ỉ cháy, đôi khi lại bùng lên thành những hành động đáng chê trách mà sau này lớn lên, Còi vẫn luôn dằn vặt. Cậu nhớ nhất là đôi dép Biti's, tài sản quý giá nhất của cậu lúc bấy giờ. Cậu mang nó đi khắp nơi, cho đến khi nó mòn vẹt cả đế, và rồi quai dép cũng đứt. Không có tiền mua đôi mới, ba cậu lấy một đoạn kẽm nhỏ, quấn lại chỗ quai bị đứt một cách khéo léo. Ông đưa đôi dép đã sửa cho Còi, nhìn cái mối nối bằng kẽm sáng loáng, rồi lại nhìn vào khuôn mặt đang cố giấu đi vẻ thất vọng của con trai. Ông không nói gì, chỉ lẳng lặng quay đi. Nhưng khi Còi vừa xỏ chân vào đôi dép, chuẩn bị bước đi, ba cậu bỗng cất giọng, giọng ông trầm và có chút gì đó xa xăm.

Đồ đạc cũng như người thôi con. Có lúc lành lặn, có lúc sứt mẻ. Quan trọng là nó còn dùng được, còn giúp mình đi tới.

Ông dừng lại một chút, không nhìn Còi, mắt vẫn hướng ra khoảng sân trước nhà.

Cái mối kẽm này, nó không đẹp, nhưng nó chắc. Giống như ba mẹ vậy, không cho con được cái vẻ ngoài bằng người ta, nhưng sẽ cố gắng làm cho con một điểm tựa vững chắc nhất. Cứ đi đi, đừng sợ.

Cậu "dạ" một tiếng lí nhí, rồi vội vàng bước đi, như thể muốn chạy trốn khỏi chính đôi dép dưới chân mình. Nỗi xấu hổ ấy theo cậu đến tận hôm sau. Trên đường tới lớp, cậu bước đi một cách lấm lét, đầu cúi gằm, chỉ chăm chăm nhìn xuống đất. Cậu cố dùng gấu quần dài lụng thụng để che đi cái mối kẽm vá víu, cái dáng đi của cậu trở nên khập khiễng, cà thọt một cách đến tội nghiệp.

Nỗi xấu hổ ấy còn gắn liền với chiếc xe máy cà tàng của ba, một chiếc xe nát đến mức tiếng máy nổ của nó nghe như sắp vỡ ra. Thỉnh thoảng, ba lại lấy nó ra để đưa đón cậu đi học. Mỗi lần ngồi sau lưng ba, Còi không cảm thấy vui, mà chỉ thấy lo sợ. Cậu sợ bạn bè sẽ nhìn thấy. Vừa đến gần cổng trường, cậu đã vội vàng nhảy xuống, hối ba nổ máy đi thật nhanh.

Ba đi đi, ba đi lẹ đi!

cậu giục giã, không dám ngoảnh lại nhìn. Vài lần như vậy, ba cậu cũng nhận ra. Ông không nói gì, chỉ lặng lẽ thay đổi. Những lần sau, ông không còn đưa cậu đến tận cổng nữa, mà chỉ dừng lại ở một góc khuất sau hàng cây, đợi cậu đi bộ vào trường rồi mới lẳng lặng quay xe về. Sự im lặng của ba còn khiến Còi day dứt hơn cả ngàn lời trách mắng.

Tột cùng của sự dại khờ là lần Còi chối bỏ chính mẹ mình. Để có thêm tiền mưu sinh, mẹ cậu hằng ngày phải đạp chiếc xe đạp cũ, chở theo gánh bánh bèo đi bán rong khắp các ngõ xóm. Một buổi chiều, khi đang đi bộ cùng đám bạn, Còi từ xa đã thấy bóng mẹ đang còng lưng đạp xe ngược chiều. Tim cậu thắt lại. Cậu chỉ muốn chạy đến, nhưng đôi chân lại như bị chôn chặt xuống đất bởi ánh mắt của bạn bè. Cậu cúi gầm mặt xuống, giả vờ như không nhìn thấy, lẳng lặng đi qua mẹ. Một đứa bạn tò mò hỏi:

Ê Còi, kia có phải mẹ mày không?

Cậu buột miệng, một lời nói dối buốt giá:

Không, dì tao đó.

Lời nói dối ấy, dù chỉ là phản ứng bộc phát của một đứa trẻ, đã trở thành một vết sẹo không bao giờ lành trong tâm hồn Còi.

Những hành động đó, sau này nghĩ lại, Còi chỉ thấy xót xa cho sự non nớt của mình và thương ba mẹ đến quặn lòng. Cậu bé Còi ngày ấy, vì lòng tự trọng mỏng manh của một đứa trẻ, đã vô tình làm tổn thương những người yêu thương cậu nhất.

Để phụ giúp ba mẹ, sau mỗi giờ tan học, Còi lại lùa đàn bò của gia đình lên những sườn đồi. Những buổi chiều trên đồi là khoảng thời gian Còi yêu thích nhất. Cậu học bài giữa không gian mênh mông của đất trời, giữa tiếng gió lồng lộng và tiếng chim hót líu lo. Thiên nhiên chính là người thầy vĩ đại nhất của cậu.

Ngoài sách vở, trong chiếc cặp cũ của Còi còn có một cuốn sổ nhỏ và vài cây bút chì màu. Đó là món quà ba cậu đã chắt chiu mua cho. Giữa không gian bao la đó, Còi không chỉ học, mà còn vẽ. Cậu vẽ lại những ngọn đồi, dòng sông, những đám mây lững lờ. Nét vẽ còn ngô nghê, nhưng nó chứa đựng tất cả tình yêu của cậu dành cho mảnh đất này.

Dù điều kiện khó khăn, Còi vẫn luôn giữ vững thành tích học tập xuất sắc. Cậu luôn đứng đầu lớp, là niềm tự hào của thầy cô. Nhìn con trai ham học và giỏi giang, mọi mệt mỏi trong ba mẹ dường như tan biến. Ánh mắt họ nhìn Còi là một niềm tin, một niềm hy vọng mãnh liệt vào tương lai.

Chàng trai đất đỏ với làn da cháy nắng và đôi chân chai sạn, đã nuôi dưỡng trong mình một ước mơ lớn lao. Ước mơ ấy không chỉ là thoát nghèo, mà còn là để đền đáp sự hy sinh của ba mẹ, để đưa họ thoát khỏi mảnh đất cằn cỗi này. Ước mơ ấy, cũng trong trẻo, mạnh mẽ và hùng vĩ như chính cảnh sắc núi rừng Bình Phước, nơi đã tôi luyện nên con người cậu.

Phần 2: Lạc Lối

Chương 3: Vết Nứt Đầu Tiên

Những năm tháng cấp hai gian khó nhưng đầy ắp kỷ niệm với núi rừng rồi cũng qua đi. Để chuẩn bị cho con đường học vấn cao hơn, ba mẹ Còi quyết định dồn hết tiền tiết kiệm, thuê một căn phòng trọ nhỏ ở thị trấn để Còi có điều kiện học cấp ba. Đó là một sự hy sinh lớn lao, và Còi hiểu điều đó. Cậu bước vào trường trung học với một lời hứa thầm trong lòng: phải học thật giỏi, phải đỗ đại học, để không phụ lòng mong mỏi của ba mẹ.

Cậu thi đỗ vào lớp chọn của trường, một niềm tự hào lớn lao. Nhưng môi trường mới không chỉ có niềm vui, mà còn có những áp lực vô hình và những sự thật phũ phàng đầu tiên mà cậu bé Còi phải đối mặt.

Cái tên "Còi" dường như vận vào người cậu. Cậu thấp bé, nhẹ cân so với bạn bè cùng trang lứa. Điều đó thể hiện rõ nhất trong những giờ học thể dục. Cậu sợ môn nhảy cao. Cái xà ngang đặt ở mức thấp nhất, nhưng đối với Còi, nó vẫn cao vời vợi. Để được 5 điểm qua môn, cậu phải nhảy qua mức xà cao ngang đầu mình. Cậu phải lấy hết sức bình sinh, chạy đà, rồi nhắm mắt lao qua trong tiếng cười của vài đứa bạn. Mỗi lần qua được xà, cậu thở phào nhẹ nhõm, nhưng trong lòng là một sự tự ti, mặc cảm về thể hình của mình. Còi tự đặt câu hỏi, tại sao thầy cô rồi cả nền giáo dục không thể linh động theo từng thể hình của học sinh. Bởi những đứa bạn của Còi dậy thì sớm, nhà có điều kiện ăn uống, họ cao lớn, họ chỉ cần hẩy nhẹ là qua sào trong khi Còi phải vất vả lắm mới qua được mức thấp nhất.

Tuổi học trò dữ dội không chỉ có những nỗi buồn. Giữa những mặc cảm và áp lực, Còi vẫn có những điểm tựa ấm áp. Đó là Tùng, một thằng bạn cùng xã, người thỉnh thoảng vẫn đèo Còi trên chiếc xe máy 50cc của nó mấy chục cây số mỗi lần cậu từ nhà trọ về nhà. Còi hát rất dở, không tài nào nhớ được giai điệu và lời bài hát, nhưng lại có trí nhớ siêu phàm với lời văn, kể cả những thể loại khó như hịch. Thế là, để lấp đầy khoảng trống trên những chặng đường dài, Còi đã tự biến mình thành một "rapper". Cậu nghêu ngao những bài rap của các ca sĩ đình đám thời đó như LK hay Young Uno. Giọng rap có thể dở tệ, nhưng Tùng vẫn kiên nhẫn lắng nghe, thỉnh thoảng lại phá lên cười.

Còi cũng đặc biệt có duyên với các bạn nữ. Cậu chơi thân với một nhóm gồm Thắm, Hồng, Lệ và Trang. Có lẽ vì sự hiền lành và ham học, cậu được các bạn quý mến và không ngần ngại giúp đỡ. Những hôm Còi ốm, các bạn lại thay nhau chép bài, gửi tài liệu để cậu không bị hụt kiến thức. Cậu cũng thích làm thơ, những bài thơ con cóc ngô nghê về thầy cô, bạn bè, về những buổi chiều nắng vàng, được chuyền tay nhau đọc trong lớp. Đó là những mảng màu trong trẻo, giúp tâm hồn cậu không hoàn toàn chìm vào bóng tối của sự tự ti và bất công.

Có lẽ nỗi đau về thể chất không là gì so với những vết thương tinh thần. Lớp của Còi là lớp chọn, quy tụ những học sinh giỏi nhất của cả huyện, và nó cũng là nơi thể hiện rõ nhất sự bất công của một nền giáo dục còn nhiều thiếu sót. Vấn nạn dạy thêm, học thêm tràn lan. Hầu hết các bạn trong lớp đều đi học thêm ở nhà thầy cô giáo bộ môn. Gia đình Còi nghèo, tiền ăn học ở trọ đã là một gánh nặng, lấy đâu ra tiền để đi học thêm. Và thế là, cậu trở thành một trong số ít những học sinh "ngoài luồng".

Sự chèn ép bắt đầu một cách tinh vi. Trong giờ học, những câu hỏi khó thường được dành cho những học sinh không đi học thêm như Còi. Khi cậu không trả lời được, thầy cô sẽ buông những lời bóng gió: "Học hành thế này thì làm sao mà theo kịp các bạn?" Trong khi đó, những bạn đi học thêm lại trả lời vanh vách, vì những dạng bài đó đã được giải trước ở lớp học thêm.

Đỉnh điểm của sự bất công là trong những bài kiểm tra 15 phút. Thầy giáo Toán có thể cho một đề bài với số lượng bài tập khổng lồ, không thể nào giải quyết trong 15 phút. Còi và vài đứa bạn không đi học thêm cắm đầu cắm cổ làm, tay viết không ngừng nghỉ mà vẫn không thể xong. Trong khi đó, những bạn khác lại làm bài một cách thong dong, thậm chí còn có thời gian nói chuyện. Điểm trả ra, Còi chỉ được 7, 8 điểm, còn các bạn kia thì toàn 9, 10. Cậu uất ức. Cậu biết mình làm đúng, nhưng không đủ thời gian. Cậu cũng biết các bạn kia làm được vì họ đã được giải đề đó từ tối hôm trước. Cậu làm bài có kết quả giống hệt một bạn học thêm, nhưng khi trả bài, bài của cậu bị trừ điểm vì "trình bày không sạch sẽ", còn bài của bạn kia thì được điểm tuyệt đối.

Những bất công đó như những nhát dao cứa vào tâm hồn non nớt của Còi. Cậu cảm thấy lạc lõng, bất lực. Nỗ lực của cậu dường như không được công nhận. Sự chăm chỉ của cậu bị coi là vô nghĩa trước sức mạnh của đồng tiền. Xa nhà, không có ai để tâm sự, nỗi tủi thân ngày một lớn dần. Điểm số sa sút, cậu không dám nói sự thật với ba mẹ. Ba mẹ ở quê chỉ nhìn vào điểm số, lại tưởng con mình ham chơi, lười biếng.

Sao dạo này học hành sa sút thế con?"

câu hỏi của ba như một nhát búa giáng vào lòng tự trọng của cậu.

Cậu bé Còi, người đã từng vượt qua nỗi sợ ma để đi học, từng vượt qua dòng suối dữ để đến trường, giờ đây lại cảm thấy bất lực trước những bất công trong chính môi trường mà cậu hằng tin tưởng. Niềm tin vào sự công bằng của giáo dục trong cậu bắt đầu rạn nứt. Cậu chán nản, mệt mỏi. Cậu cần một lối thoát, một thế giới khác nơi mà sự nỗ lực của cậu được đền đáp một cách xứng đáng, một thế giới nơi không có sự phân biệt đối xử.

Và rồi, trong lúc Còi đang chìm trong sự bế tắc và tuyệt vọng, cậu đã tìm thấy thế giới đó. Nó không nằm trong sách vở, không nằm trong trường học. Nó nằm ở một căn phòng tối om, lạnh lẽo và đầy những âm thanh kỳ lạ ở đầu thị trấn.

Chương 4: Mê Lộ Ảo

Thị trấn nhỏ nơi Còi trọ học, vốn chỉ có vài quán cà phê và tiệm tạp hóa, bỗng một ngày mọc lên một tấm biển hiệu xanh đỏ nhấp nháy: "Internet Game - 999". Đối với Còi, người chỉ quen với sách vở và thiên nhiên, hai từ "Internet" và "Game" hoàn toàn xa lạ. Cậu chỉ nghe loáng thoáng lũ bạn trong lớp bàn tán về nó với một sự phấn khích khó hiểu.

Một buổi chiều tan học, sau khi nhận một con điểm 7 môn Lý oan uổng, lòng đầy uất ức, Còi lang thang không muốn về phòng trọ. Ngọn gió thị trấn thổi qua, mang theo cái cảm giác xa lạ, không có hơi ấm của đất như ở xã nhà. Bị đám bạn lôi kéo, cậu lần đầu tiên bước chân vào cái thế giới mà người ta gọi là "quán net". Một cảm giác choáng ngợp ập đến. Không gian đặc quánh mùi thuốc lá và không khí ngột ngạt, không một luồng gió, từ hàng chục con người. Căn phòng tối om, chỉ được thắp sáng bởi ánh sáng lập lòe phát ra từ những màn hình máy tính. Âm thanh hỗn độn của tiếng gõ phím lách cách, tiếng click chuột dồn dập, tiếng la hét, chửi thề và cả những tiếng cười thỏa mãn hòa vào nhau, tạo thành một thứ âm thanh của một thế giới khác, một thế giới đầy ma lực.

Thằng bạn vỗ vai Còi, chỉ vào một màn hình đang hiển thị những hình ảnh rực rỡ: "Võ Lâm Truyền Kỳ đó mày! Thử đi, đảm bảo đã!"

Còi rụt rè ngồi xuống. Cậu chưa bao giờ chạm vào một chiếc máy tính hiện đại như vậy. Dưới sự hướng dẫn của bạn, cậu tạo một nhân vật, và rồi, thế giới trong game mở ra trước mắt cậu. Đó là một thế giới cổ trang kiếm hiệp đẹp đến ngỡ ngàng. Còi, cậu học trò nghèo từ vùng núi, bỗng chốc hóa thân thành một thiếu hiệp mặc áo gấm, lưng đeo bảo kiếm, cưỡi ngựa đi trong một thành trì nguy nga. Cậu có thể học võ công, có thể chiến đấu với những con quái vật, có thể kết giao bằng hữu.

Điều quan trọng nhất, trong thế giới này, sự nỗ lực được đền đáp một cách sòng phẳng. Buổi chiều hôm đó, cậu vừa nhận một con điểm 7 cho bài kiểm tra 15 phút, không phải vì cậu làm sai, mà vì cậu không có "đáp án" trước như các bạn học thêm. Cảm giác uất ức vẫn còn nghẹn lại trong lồng ngực. Nhưng ở đây, trong thế giới ảo này, khi cậu vụng về điều khiển nhân vật của mình tiêu diệt con quái vật đầu tiên, một dòng chữ vàng óng hiện lên: "+10 điểm kinh nghiệm".

Cậu giết thêm một con nữa. Lại là "+10 điểm kinh nghiệm". Thanh kinh nghiệm màu xanh từ từ nhích lên một chút. Một quy luật đơn giản, rõ ràng và tuyệt đối công bằng: cứ nỗ lực là có kết quả. Không có lời bóng gió. Không có sự thiên vị. Không có ai có thể lấy đi thành quả của cậu chỉ vì cậu "trình bày không sạch sẽ".

Cảm giác đó, cái cảm giác được công nhận một cách tức thì và sòng phẳng đó, thật sự quá mới mẻ, quá hấp dẫn. Nó như một dòng nước mát lành gột rửa đi tất cả những ấm ức, tủi hờn mà cậu phải chịu đựng. Nó cho cậu một sự giải thoát khỏi thực tại đầy bất công và áp lực. Trong thế giới ảo đó, cậu không phải là Còi, cậu là một đại hiệp lẫy lừng. Cậu có thể làm được những điều phi thường mà ngoài đời thực cậu không bao giờ làm được.

Buổi chơi thử hôm đó kéo dài đến tận tối mịt. Còi quên cả ăn, quên cả học bài. Khi bước ra khỏi quán net, đầu óc cậu vẫn còn lâng lâng, tâm trí vẫn còn chìm đắm trong những trận chiến, những chiêu thức võ công hoa lệ. Cậu đã tìm thấy lối thoát của mình.

Và rồi, chuyện gì đến cũng phải đến. Từ một lần một tuần, Còi bắt đầu đến quán net hai lần, rồi ba lần, rồi gần như mỗi ngày. Quán net trở thành điểm đến quen thuộc của cậu sau mỗi giờ học. Những cuốn sách tham khảo, những bộ đề thi thử bị cậu xếp vào một góc. Thời gian tự học buổi tối được thay bằng những giờ cày game xuyên đêm.

Cậu bắt đầu nói dối. Cậu nói dối ba mẹ là đi học thêm để xin tiền. Cậu nhịn ăn sáng để dành tiền chơi game. Đôi mắt Còi bắt đầu xuất hiện quầng thâm vì thiếu ngủ. Trong lớp, cậu không còn quan tâm đến bài giảng nữa. Lời của thầy cô, những bất công trong điểm số, giờ đây không còn làm cậu bận tâm. Tâm trí cậu bay bổng ở một nơi nào đó, nơi có những trận công thành, những cuộc săn boss đầy kịch tính.

Sự sa sút của Còi không qua được mắt cô chủ nhiệm. Cô Loan, người đã từng rất kỳ vọng vào cậu, không thể không nhận ra sự thay đổi. Cô nhớ lại năm lớp 10, chính cô đã phải đi nói chuyện với thầy dạy thể dục và giáo dục quốc phòng, xin cho Còi được "châm chước" vì thể chất yếu, để cậu không bị mất danh hiệu học sinh giỏi chỉ vì vài điểm số phụ. Cô biết cậu là một học trò có nghị lực phi thường.

Vậy nên, khi thấy Còi bắt đầu nghỉ học không lý do, cô đã linh cảm có chuyện chẳng lành. Sau nhiều lần hỏi thăm bạn bè ở lớp không được, cô quyết định làm một việc mà ít giáo viên nào làm: tìm về tận nhà của ba mẹ Còi ở xã Lộc Điền vào một ngày cuối tuần. Chuyến đi vất vả, phải hỏi đường nhiều lần cô mới tìm được đến căn nhà gỗ tạm bợ nằm chơ vơ trên quả đồi.

Hình ảnh ba mẹ Còi, hai con người khắc khổ với làn da cháy nắng, ngơ ngác và bối rối khi thấy cô giáo của con trai từ thị trấn xa xôi tìm đến, đã ám ảnh cô Loan. Cô nhìn quanh căn nhà không có gì đáng giá, nghe họ kể về việc con trai dạo này ít gọi điện về, lòng cô quặn lại vì xót xa.

Cô Loan ngồi trên chiếc ghế gỗ đã cũ, tay mân mê ly nước trà nóng mà mẹ Còi vừa mang ra. Bà ngồi đối diện, đôi mắt không giấu được sự lo lắng. Ba Còi đứng tựa cửa, im lặng, nhưng sự căng thẳng hiện rõ trên vầng trán sạm nắng.

Cô Loan cất lời, giọng nhẹ nhàng để phá tan bầu không khí nặng nề.

Thưa hai bác, cháu là cô giáo chủ nhiệm của em Còi. Cháu... cháu đến đây vì có chút lo lắng về việc học của em dạo này.

Mẹ Còi vội hỏi, giọng run run.

Thưa cô, có phải thằng Còi nhà tôi trên trường lại gây ra chuyện gì không ạ? Nó có hư không cô?

Cô Loan lắc đầu, nhìn hai vị phụ huynh với ánh mắt cảm thông.

Dạ không ạ. Còi là một học trò rất ngoan và thông minh. Chỉ là... dạo gần đây em ấy có phần lơ là, hay nghỉ học. Cháu liên lạc em không được, nên mới mạn phép tìm về tận nhà xem có chuyện gì không.

Ba Còi, từ nãy đến giờ vẫn im lặng, bỗng lên tiếng, giọng khàn và trĩu nặng.

Cô giáo cứ nói thẳng. Có phải nó ham chơi, không lo học hành phải không cô? Gia đình tôi ở đây làm lụng vất vả, chắt bóp từng đồng gửi cho nó ăn học, chỉ mong nó nên người...

Ông bỏ lửng câu nói, nhưng nỗi thất vọng trong đó thì không che giấu được.

Cô Loan cảm thấy cổ họng mình nghẹn lại.

Cháu hiểu sự vất vả của hai bác. Cháu nghĩ Còi đang gặp phải khó khăn trong tâm lý. Tuổi mới lớn, lại sống xa nhà, có thể em ấy cảm thấy cô đơn, lạc lõng. Cháu chỉ mong gia đình mình quan tâm, nói chuyện với em nhiều hơn. Còi là một hạt giống tốt, cháu tin chỉ cần chúng ta cùng giúp đỡ, em ấy sẽ vượt qua được ạ.

Cuộc nói chuyện kết thúc trong sự im lặng. Cô Loan ra về, lòng nặng trĩu. Mẹ Còi ngồi lặng đi, nước mắt lưng tròng. Còn ba Còi, ông nhìn ra khoảng sân đầy nắng, ánh mắt đanh lại, chứa đựng một quyết định vừa được đưa ra.

Ngay ngày sau chuyến thăm của cô giáo, ba Còi xuất hiện trước cửa phòng trọ của cậu. Ông không báo trước. Chuyến đi gần ba mươi cây số từ xã xuống thị trấn bằng chiếc xe máy cũ kỹ đã hằn lên khuôn mặt ông sự mệt mỏi và cả sự giận dữ kìm nén. Ông không nói nhiều, chỉ nhìn thẳng vào mắt con trai, một cái nhìn mà Còi chưa bao giờ thấy trước đây.

Cô chủ nhiệm có về nhà

ba cậu nói, giọng khàn đi.

Mày học hành thế nào mà để cô phải về tận nhà hả con?

Câu hỏi của ba, cùng với sự hiện diện của ông ngay tại phòng trọ, đã giáng một đòn mạnh vào lòng tự trọng của Còi. Cậu không chỉ thấy tội lỗi, mà còn thấy nhục nhã. Cậu không muốn ai thấy hoàn cảnh của mình, đặc biệt là người cô mà cậu kính trọng, và giờ đây, chính ba cậu đã phải lặn lội đường xa đến đây vì sự bê trễ của cậu. Lòng tốt của cô giáo, trớ trêu thay, lại trở thành một gánh nặng không thể chịu nổi, một sự thật phũ phàng mà cậu chỉ muốn trốn chạy.

Thế giới ảo, nơi không ai biết cậu là ai, không ai phán xét hoàn cảnh của cậu, lại càng trở thành một nơi trú ẩn lý tưởng. Cậu lao vào game như một cách để quên đi, để khẳng định giá trị bản thân ở một nơi mà không ai biết đến Còi và gia cảnh của cậu.

Sự quan tâm của cô Loan vẫn tiếp tục sau đó. Cô tìm hiểu các chính sách hỗ trợ của nhà trường, đề xuất tên Còi vào danh sách nhận học bổng khuyến học cho học sinh có hoàn cảnh khó khăn. Nhưng mỗi lần cô gọi cậu lên để trao đổi, cậu lại càng cảm thấy bối rối, xấu hổ. Cậu cảm thấy mình không xứng đáng, và trên hết, cậu sợ phải đối mặt với ánh mắt đầy xót xa của cô.

Còi chỉ cúi đầu, lí nhí

dạ, vâng

Cậu cảm thấy tội lỗi với cô, cũng sợ hãi cho tương lai của mình. Nhưng sự xấu hổ và cám dỗ của thế giới ảo đã quá lớn. Nó như một liều thuốc phiện, một khi đã dính vào thì không thể nào dứt ra được. Cậu bị mắc kẹt trong một mê lộ do chính mình tạo ra, một mê lộ ảo nhưng hậu quả là thật. Và cánh cửa đại học, cánh cửa tương lai mà cậu và cả gia đình hằng mơ ước, đang từ từ đóng sập lại trước mắt cậu.

Chương 5: Cú Sốc Đầu Đời

Kỳ thi tốt nghiệp và đại học cuối cùng cũng đến, không chờ đợi một ai, kể cả một kẻ đang lạc lối như Còi. Cậu bước vào phòng thi như một kẻ mộng du. Mùi giấy thi mới, không khí trang nghiêm của phòng thi, và những gương mặt căng thẳng xung quanh dường như thuộc về một thế giới khác. Trong đầu Còi, những công thức Toán, những phương trình Hóa học mà cậu từng nắm vững trong lòng bàn tay, giờ đây đã bị thay thế bởi những bản đồ trong game, những cái tên vật phẩm, những chiến thuật công thành.

Cậu cố gắng tập trung, cố gắng lôi những kiến thức đã bị bỏ quên từ trong tiềm thức trở về. Nhưng vô ích. Nhìn vào đề thi, đầu óc cậu trống rỗng. Những con chữ nhảy múa, trêu ngươi. Cậu chỉ có thể làm được những câu hỏi dễ nhất, những câu còn lại, cậu đành phải khoanh bừa trong sự bất lực. Ba ngày thi trôi qua như một cơn ác mộng dài. Khi tiếng trống cuối cùng vang lên, báo hiệu kết thúc môn thi cuối cùng, Còi bước ra khỏi phòng thi, lòng nặng trĩu. Cậu biết, mình đã thất bại thảm hại.

Những ngày chờ kết quả là những ngày nặng nề nhất. Còi không còn dám đến quán net nữa. Cậu trở về nhà trên Bình Phước, lầm lũi như một cái bóng. Cả căn nhà chìm trong một sự im lặng đến ngột ngạt. Ba mẹ Còi không hỏi han gì về chuyện thi cử, nhưng sự im lặng của họ còn đáng sợ hơn bất cứ lời trách móc nào. Họ vẫn làm việc, vẫn nói chuyện, nhưng nụ cười đã biến mất trên khuôn mặt họ. Bữa cơm gia đình chỉ còn tiếng bát đũa va vào nhau. Còi cảm thấy mình như một tội đồ, một kẻ đã đánh cắp đi niềm vui và hy vọng của cả gia đình.

Và rồi, ngày định mệnh ấy cũng đến. Tờ giấy báo điểm được gửi về. Những con số trên đó như những nhát dao, cứa vào lòng tự trọng của Còi, cứa vào trái tim của ba mẹ cậu. "Trượt." Một kết quả đã được báo trước, nhưng vẫn không thể ngăn được sự đau đớn.

Sự im lặng bao trùm căn nhà, đặc quánh và nặng nề. Còi không dám ngẩng đầu lên. Cậu nghe thấy tiếng thở dài não nề của mẹ, và cả tiếng ghế gỗ bị đẩy lùi một cách thô bạo.

Ba cậu, người đàn ông vốn lầm lì, ít nói, đứng phắt dậy. Ông không nói một lời, lầm lũi đi vào trong nhà, đến góc trang trọng nhất nơi ông dùng để treo tất cả niềm tự hào của gia đình.

Ông bắt đầu gỡ xuống. Từng tấm giấy khen một.

Mẹ Còi, thấy hành động của chồng, vội lao vào can ngăn, giọng bà lạc đi trong nước mắt.

Ông làm gì vậy? Dừng lại đi ông!

Ba Còi không đáp, bàn tay chai sạn của ông vẫn dứt khoát gỡ xuống những thành tích cũ. Tấm giấy khen học sinh giỏi cấp huyện, cấp tỉnh... những thứ đã từng là ánh sáng của cả căn nhà tồi tàn.

Mẹ Còi nức nở, cố giằng lại xấp giấy khen từ tay chồng.

Nó là cả gia tài của nhà mình, là công sức của con mà! Xin ông, con nó dại một lần, ông tha cho nó...

Lúc này, ba Còi mới quay lại. Ánh mắt ông đỏ ngầu, nhìn thẳng vào vợ, giọng ông khàn đặc, gằn lên từng tiếng.

Công sức? Công sức để bây giờ nó mang về cho chúng ta cái tờ giấy này đây à?

Ông giơ tờ giấy báo trượt lên, vò nát nó trong tay.

Tôi không cần thứ công sức này nữa! Thà không có gì hết, còn hơn là thứ danh dự giả dối này!

Với một sự quyết tuyệt đáng sợ, ông phũ phàng gạt tay vợ ra. Nhưng ông không chỉ dừng lại ở đó. Ông quay vào nhà, đi về phía góc học tập cũ của Còi. Ông lôi ra cuốn sổ vẽ đã sờn gáy, cuốn sổ mà ngày xưa chính ông đã chắt chiu tiền mua cho con, cùng với hộp bút chì màu. Ông gom tất cả lại, cả giấy khen và những bức tranh, mang ra khoảng sân trước nhà, rồi bật lửa.

Một cơn gió chiều bất chợt thổi qua, làm ngọn lửa bùng lên dữ dội, liếm vào những con chữ, những con điểm. Còi đứng chết trân, nhìn niềm tự hào của mình, của cả gia đình, cháy thành tro bụi. Cậu thấy hình ảnh mình ngày xưa, cậu bé vượt suối đến trường, cậu bé thức đêm học bài, cũng đang cháy rụi trong ngọn lửa đó.

Nhưng rồi, khi ngọn lửa chạm đến những trang giấy vẽ, một cảm giác khác, lạnh lẽo và cay đắng hơn, dâng lên trong lòng Còi. Cậu thấy ngọn lửa nuốt chửng bức tranh vẽ ngọn đồi sau nhà, bức tranh dòng sông Bé uốn lượn. Đó không chỉ là giấy. Đó là tâm hồn cậu, là đam mê của cậu. Ba cậu đứng đó, bóng lưng quay về phía Còi, không còn cô đơn, mà là một sự sụp đổ hoàn toàn. Ông không chỉ đốt đi những tờ giấy khen, ông đang đốt đi niềm hy vọng, và cả thế giới nội tâm của con trai mình.

Còi không khóc nổi. Cổ họng cậu nghẹn lại. Cú sốc này còn đau đớn hơn cả ngàn lời mắng chửi. Cậu có thể hiểu vì sao ba đốt giấy khen, đó là sự thất vọng. Nhưng tại sao lại đốt cả những bức tranh? Chúng có tội tình gì? Một sự ấm ức đến tột cùng dâng lên. Cậu tự nhủ với chính mình, một lời thề câm lặng và buốt giá:

Mình sẽ không bao giờ vẽ nữa.

Tin về Còi, niềm tự hào của cả xã, trượt đại học, lan đi như một cơn gió. Người ta xì xào bàn tán. Có người tiếc nuối, có kẻ hả hê.

Tưởng nó giỏi giang thế nào, hóa ra cũng chỉ có thế.

Những lời nói vô tình như những mũi kim, châm chích vào nỗi đau của gia đình Còi. Từ một tấm gương sáng, Còi bỗng chốc trở thành một câu chuyện để người ta răn dạy con cái mình.

Nỗi đau càng thêm khoét sâu khi tin vui từ bạn bè cùng lớp liên tiếp báo về. Thằng Tùng, thằng bạn thân hay chở cậu đi học, đậu vào Đại học Bách Khoa. Nhóm bạn gái Thắm, Hồng, Trang cũng lần lượt có tên trong danh sách của trường Đại học Khoa học, Đại học Ngân Hàng, Đại học Kinh tế, Đại học Nông Lâm. Cả lớp chọn ngày nào giờ đây đều là những tân sinh viên của các trường danh giá. Những cuộc gọi rủ đi ăn mừng, đi dự tiệc đậu đại học liên tục gọi đến. Còi không dám nghe máy. Cậu từ chối tất cả, viện đủ lý do để không phải đối mặt với niềm vui của bạn bè, niềm vui mà lẽ ra cậu cũng phải có được. Mỗi lời chúc mừng cho bạn bè như một nhát dao cứa thêm vào sự thất bại của chính cậu.

Còi nhốt mình trong phòng, chìm trong sự dằn vặt và hối hận. Cậu ghét thế giới game, ghét sự yếu đuối của bản thân. Cậu nhận ra rằng, những chiến công lẫy lừng trong thế giới ảo chẳng có giá trị gì. Chúng không thể đổi lấy một tương lai, không thể xóa đi nỗi buồn trong mắt mẹ, và càng không thể làm vơi đi gánh nặng trên đôi vai gầy của ba.

Trong lúc tuyệt vọng nhất, khi Còi nghĩ rằng mọi cánh cửa đã đóng sập trước mắt mình, thì một tia sáng le lói xuất hiện. Đó là một tờ giấy báo nhập học từ một trường Cao đẳng Công nghệ Thông tin ở Sài Gòn. Trong lúc làm hồ sơ, cậu đã điền bừa tên trường vào nguyện vọng 2, chỉ để cho có. Cậu chưa bao giờ nghĩ mình sẽ phải dùng đến nó.

"Cao đẳng" - hai từ đó nghe sao mà chua chát. Nhưng đối với Còi lúc này, nó không còn là một sự sỉ nhục, mà là một chiếc phao cứu sinh. Ít nhất, nó cho cậu một lý do để rời khỏi nơi này, để thoát khỏi những ánh mắt phán xét, để làm lại từ đầu.

Ba mẹ Còi, sau những ngày đau khổ, lại là người vực cậu dậy.

Đi học đi con

Ba cậu nói, giọng đã bớt đi sự giận dữ, chỉ còn lại sự mệt mỏi.

Xuống dưới đó, cố gắng mà học hành, tu chí làm người. Đừng để ba mẹ phải thất vọng thêm nữa.

Quyết định được đưa ra. Còi khăn gói lên đường, rời xa vùng đồi núi đã gắn bó với cậu suốt những năm tháng tuổi học trò. Cậu đi, mang theo nỗi mặc cảm của một kẻ thất bại, mang theo lời dặn dò của ba và ánh mắt đượm buồn của mẹ. Sài Gòn hoa lệ, nơi cậu từng mơ ước, giờ đây chào đón cậu bằng một tư thế hoàn toàn khác. Cậu không đến đó để chinh phục, mà là để bắt đầu lại, từ con số không.

Phần 3: Gầy Dựng Lại

Chương 6: Ngã Rẽ Từ Bàn Phím

Sài Gòn đón Còi không phải bằng những đại lộ rợp bóng cây hay những tòa nhà chọc trời lấp lánh. Nó đón cậu bằng cái không khí ngột ngạt của một bến xe đông đúc, bằng ngọn gió nóng hầm hập phả vào mặt một thứ mùi hỗn tạp của khói bụi và mồ hôi, và bằng nỗi mặc cảm của một kẻ thất bại. Nhưng Còi không cho phép mình gục ngã. Ngọn lửa trong đêm ba cậu đốt đi những tấm giấy khen đã không thiêu rụi ý chí của cậu, mà ngược lại, nó nung nấu một quyết tâm phải làm lại từ đầu, phải chứng minh giá trị của bản thân bằng một con đường khác.

Gánh nặng kinh tế không cho phép cậu chỉ học. Còi tìm việc làm thêm, nhưng không phải bằng sức vóc, mà bằng trí óc. Cậu nhận làm gia sư cho một cậu bé mập ú, con của một gia đình buôn bán giàu có ở khu chợ Bà Hom. Trớ trêu thay, cậu học trò nhỏ lại đang sống một "tuổi thơ bị đánh cắp" bởi lịch học dày đặc: sáng học trường công, chiều trường tư, tối học thêm. Phụ huynh muốn có người kèm cậu bé ôn bài vào buổi sáng sớm trước khi đến lớp.

Công việc này phù hợp một cách kỳ lạ với Còi. Cậu lại bắt đầu những hành trình từ lúc 4 giờ 30 phút sáng, đạp xe qua những con đường Sài Gòn còn ngái ngủ, đến nhà cậu học trò, dạy từ 5 giờ đến 6 giờ, rồi lại vội vã đạp xe đến trường mình. Cậu như thấy lại hình ảnh của chính mình năm xưa, chỉ khác là giờ đây cậu đi gieo chữ, chứ không phải đi tìm chữ.

Song song với việc đi dạy, Còi lao vào học như điên. Ngành Công nghệ Thông tin, ngành mà cậu chỉ vô tình chọn, lại trở thành mảnh đất màu mỡ cho khối óc của cậu. Kinh nghiệm tiếp xúc máy tính từ sớm do chơi game, cộng với khả năng tự học được rèn giũa từ thời phổ thông, đã cho cậu một lợi thế. Thời của Còi là thời của các diễn đàn online. Cậu mày mò, tự viết code và lập ra một diễn đàn cho chính ngôi trường cao đẳng của mình.

Ban đầu chỉ là nơi chia sẻ tài liệu, nhưng diễn đàn nhanh chóng trở nên nổi tiếng. Học sinh các trường phổ thông bắt đầu vào đây để hỏi về ngành học, về cơ hội việc làm. Ngôi trường tư của Còi, vốn tốn rất nhiều chi phí quảng cáo mỗi năm, bỗng có một kênh tuyển sinh tự nhiên và hiệu quả. Còi, với vai trò Admin, trở thành một người có tiếng nói, được nhà trường ưu ái. Cậu được tạo điều kiện để vừa học vừa làm. Có những môn, cậu được phép đi làm giờ hành chính, chỉ cần có mặt khi thi, và thầy cô sẽ nhắn tin báo trước.

Cơ hội đó đã mở ra cho Còi một con đường mà không sinh viên nào có được. Cuối năm hai, với sự tự tin được trui rèn từ việc quản lý một cộng đồng online và kiến thức lập trình vững chắc, Còi làm một việc táo bạo. Cậu bắt xe buýt đến trước cổng Viện Máy tính Việt Nam, một trong những đơn vị công nghệ lớn lúc bấy giờ, xin gặp và trình bày về một dự án mà cậu có thể thực hiện.

Bằng sự tự tin và nhiệt huyết của tuổi trẻ, cậu đã thành công. Hợp đồng đầu tiên trị giá 50 triệu đồng được ký kết. Đó là một số tiền khổng lồ đối với một sinh viên năm hai thời bấy giờ.

Việc đầu tiên Còi làm khi nhận được tiền tạm ứng không phải là ăn mừng, mà là chạy ra cửa hàng xe máy. Cậu mua trả thẳng một chiếc Yamaha Nouvo LX màu đỏ đen, chiếc xe tay ga thời thượng nhất lúc đó. Cậu đã từng đặt ra mục tiêu rất rõ ràng cho cuộc đời mình: mua xe Nouvo, lấy vợ, mua nhà. Và ngày hôm đó, ngồi trên chiếc xe mới cáu, Còi đã tự nói với chính mình rằng cậu đã đạt được mục tiêu đầu tiên. Cú vấp ngã đầu đời đã lấy đi của cậu giấc mơ đại học, nhưng nó đã trả lại cho cậu một sự trưởng thành, một ý chí kiên cường và một con đường mới, một con đường do chính cậu tạo ra từ bàn phím và khối óc.

Phần 4: Đỉnh Cao và Vực Sâu

Chương 7: Hai Chiếc Laptop và Bờ Vực Tuyệt Vọng

Hợp đồng đầu tiên trị giá 50 triệu đồng là một bước ngoặt lớn. Nó không chỉ mang lại cho Còi chiếc xe Nouvo LX thời thượng, mà còn là một sự công nhận đanh thép cho tài năng của cậu. Với số tiền còn lại và sự tự tin đang lên, Còi quyết định rời khỏi căn phòng trọ chật hẹp. Cậu cùng một người đồng nghiệp trong công ty thuê nguyên một căn nhà nhỏ ở hẻm đường Phạm Văn Hai quận Tân Bình để có không gian làm việc thoải mái hơn.

Cuộc sống dường như đang mỉm cười. Ban ngày Còi vẫn đi học, đi dạy gia sư, tối về lại cặm cụi bên chiếc laptop mới mua, viết từng dòng code cho dự án lớn đầu đời. Nhưng biến cố không bao giờ báo trước.

Một buổi chiều đi học về, Còi chết lặng khi thấy cửa nhà bị phá khóa. Cậu lao vào phòng, cảnh tượng bên trong hỗn loạn. Và điều tồi tệ nhất đã xảy ra: chiếc laptop, tài sản quý giá nhất, công cụ kiếm cơm của cậu, đã không cánh mà bay. Mọi thứ trong đầu Còi như nổ tung. Mất laptop không chỉ là mất tiền, mà là mất hết. Toàn bộ mã nguồn của dự án, những đêm thức trắng của cậu, tất cả đều nằm trong đó.

Cậu cuống cuồng gọi cho anh Tài, người chủ dự án, giọng run lên vì hoảng sợ và lo lắng. Cậu đã chuẩn bị cho những lời trách mắng, thậm chí là hủy hợp đồng. Nhưng ở đầu dây bên kia, giọng anh Tài vẫn bình tĩnh. Anh chỉ hỏi han tình hình, rồi nói một câu mà Còi không bao giờ quên: "Em bình tĩnh lại đi. Của đi thay người. Quan trọng là em có sao không. Dự án có thể làm lại, người mới là quan trọng nhất."

Sự bao dung của anh Tài khiến Còi càng thêm quyết tâm. Cậu dồn hết số tiền còn lại, vay mượn thêm bạn bè, mua một chiếc laptop khác. Rồi cậu lao vào làm việc như một kẻ điên. Cậu làm ngày làm đêm, quên ăn quên ngủ, chỉ với một mục tiêu duy nhất: viết lại toàn bộ dự án từ đầu và kịp tiến độ đã hứa. Những dòng code quen thuộc, cộng với trí nhớ phi thường, đã giúp cậu tái tạo lại công việc một cách thần kỳ.

Nhưng số phận dường như muốn thử thách sự kiên cường của con người đến tận cùng. Đúng một tháng sau, bi kịch lặp lại. Còi có thói quen làm việc đến khuya, và đôi khi mệt quá, cậu ngủ thiếp đi ngay trên bàn làm việc. Sáng hôm đó, cậu tỉnh giấc bởi ánh nắng chiếu vào mặt. Cậu vươn vai, theo thói quen đưa tay sang bên cạnh tìm chiếc laptop. Nhưng chỉ có một khoảng trống lạnh lẽo. Cậu bàng hoàng, dụi mắt mấy lần, hy vọng mình còn đang mơ. Nhưng không, chiếc laptop thứ hai đã biến mất. Lợi dụng lúc cậu ngủ say, kẻ trộm đã lẻn vào nhà từ ban công tầng hai.

Một cảm giác trống rỗng đến đáng sợ xâm chiếm lấy Còi. Cậu không la hét, không hoảng loạn. Một cách vô hồn, cậu chạy thẳng từ tầng hai xuống tầng trệt. Tim cậu đập thình thịch. Cậu chỉ có một suy nghĩ duy nhất:

Làm ơn, đừng là nó.

May mắn thay, chiếc Nouvo LX vẫn còn đó, dựng đứng im lìm trong góc nhà. Nhưng điều đó cũng không thể xoa dịu được nỗi đau.

Những ngày tiếp theo, Còi lang thang trên những con đường Sài Gòn như một bóng ma. Cậu không biết phải đi đâu, về đâu. Làm sao bây giờ? Chiếc laptop thứ hai, là tất cả những gì cậu có, là nỗ lực của cả một tháng trời cày cuốc để cứu vãn dự án. Giờ lại mất. Cậu lấy gì để giải thích với anh Tài? Lấy gì để làm lại? Tiền đã hết, lại mang nợ nần.

Cậu đứng trên một cây cầu, nhìn xuống dòng nước đen ngòm đang lững lờ trôi. Ngọn gió lồng lộng thổi qua, như thì thầm vào tai cậu những lời cám dỗ buông xuôi. Dòng suy nghĩ trong đầu cậu cũng đen đặc như thế.

Hay là kết thúc tất cả ở đây? Nhảy xuống, mọi gánh nặng, mọi nợ nần, mọi thất bại sẽ tan biến hết. Sẽ không còn phải đối mặt với sự thất vọng của bất kỳ ai nữa.

Cậu nhắm mắt lại, hình ảnh ba mẹ, hình ảnh ngọn lửa đốt đi những tấm giấy khen và cả những bức tranh lại hiện về. Cậu đã phụ lòng họ một lần, giờ lại tiếp tục là một gánh nặng. Sự bất lực và tuyệt vọng như một bàn tay vô hình, bóp nghẹt lấy trái tim cậu.

Chính lúc Còi đang chìm trong những suy nghĩ tiêu cực nhất, chiếc điện thoại trong túi rung lên. Là anh Tài gọi. Còi do dự, không dám nghe máy. Nhưng rồi, cậu hít một hơi thật sâu, bấm nút trả lời, sẵn sàng đón nhận cơn thịnh nộ.

Alo, Còi hả em? Mấy hôm nay sao anh gọi không được?

Giọng anh Tài vẫn điềm tĩnh, không một chút giận dữ. Còi lí nhí, giọng lạc đi.

Em... em xin lỗi anh... Em... lại mất máy rồi.

Đầu dây bên kia im lặng một lúc. Còi nghĩ rằng đó là sự im lặng trước một cơn bão. Nhưng không.

Mất nữa rồi à? Thôi được rồi. Em đang ở đâu? Đến công ty gặp anh ngay đi.

Còi đến Viện Máy tính Việt Nam với tâm thế của một kẻ tội đồ. Nhưng anh Tài không hề trách mắng. Anh nhìn Còi, người gầy rộc, hốc hác đi sau mấy ngày lang thang, rồi vỗ vai cậu.

Anh đã nói rồi, con người là quan trọng nhất. Em có tài, anh tin em. Nhưng em không thể sống như vậy được.

Anh đưa cho Còi một khoản tiền.

Cầm lấy, mua một cái máy khác. Nhưng lần này, đừng về căn nhà đó nữa. Dọn đồ đạc lên đây, ở và làm việc ngay tại công ty. Ở đây có bảo vệ, có anh em, an toàn hơn. Em chỉ cần tập trung làm cho xong dự án. Mọi chuyện khác, để anh lo.

Còi đứng chết trân, không tin vào tai mình. Cậu nhìn người đàn ông trước mặt, người chỉ là đối tác làm ăn, mà lại đối xử với cậu bằng tất cả sự tin tưởng và bao dung. Cậu không nói được lời nào, chỉ cúi đầu, và lần đầu tiên sau cú sốc trượt đại học, cậu đã khóc. Những giọt nước mắt của sự biết ơn, của sự giải thoát. Bàn tay của anh Tài đã kéo cậu lại, ngay khi cậu đang chênh vênh trên bờ vực của sự tuyệt vọng.

Chương 8: Cuộc Sống ở Viện Máy Tính

Cuộc sống ở Viện Máy tính Việt Nam đã mở ra cho Còi một chương mới, một chương của sự biệt lập và cống hiến đến tận cùng. Cậu được anh Tài sắp xếp một góc làm việc và một chiếc giường xếp nhỏ trong một căn phòng lớn trên lầu một. Căn phòng này vốn là phòng họp chung, rộng thênh thang, tường sơn trắng đã ngả màu theo năm tháng, treo vài tấm bảng ghi chú và sơ đồ hệ thống đã cũ. Ban ngày, căn phòng rộn rã tiếng gõ phím, tiếng trao đổi công việc của các đồng nghiệp. Nhưng khi màn đêm buông xuống, khi ánh đèn hành lang đã tắt, chỉ còn lại một mình Còi với ánh sáng xanh đơn độc hắt ra từ màn hình laptop, đổ bóng cậu lên bức tường rộng lớn, khiến cậu trông càng nhỏ bé và cô độc.

Căn phòng này nổi tiếng trong công ty với những lời đồn đoán về "ma". Chẳng là có những hôm, khi mọi người đã về hết và không gian hoàn toàn tĩnh lặng, cánh cửa gỗ nặng trịch của phòng lại tự động sập lại một tiếng "rầm" đầy uy lực, dù không hề có gió. Căn phòng ở trên lầu một, không có cửa sổ, không thể có một luồng gió nào đủ mạnh để làm vậy.

Mọi người vẫn hay trêu Còi. Một buổi chiều, khi cậu đang cặm cụi gõ code, một anh đồng nghiệp vỗ vai.

Anh đồng nghiệp nói, giọng nửa đùa nửa thật.

Ê Còi, tối nay ở lại một mình không sợ ma à? Cái phòng này thiêng lắm đấy.

Một chị ngồi gần đó cũng góp chuyện.

Chị ghẹo.

Nghe nói hồi xưa có người làm việc khuya quá rồi gặp ma. Oan hồn chưa siêu thoát đó, ghê lắm nha.

Còi chỉ ngẩng lên, nở một nụ cười hiền. Với cậu lúc này, nỗi sợ lớn nhất là thất bại, là phụ lòng tin của anh Tài, chứ không phải những thứ vô hình.

Còi đáp, giọng bình thản.

Em chỉ sợ code không chạy, deadline không kịp thôi ạ.

Cậu là một người chỉ tin vào tư duy logic và khoa học. Cậu tự giải thích hiện tượng đó bằng các nguyên lý vật lý: sự chênh lệch áp suất không khí giữa trong phòng máy lạnh và ngoài hành lang nóng hơn, cộng với cấu trúc của tòa nhà cũ, tạo ra một luồng đối lưu đột ngột đủ mạnh để đẩy cánh cửa vốn đã không còn khít. Nỗi sợ ma cỏ lúc ấy không còn quan trọng.

Tuy nhiên, có một lần, thành trì duy lý của cậu cũng bị lung lay. Sau một đêm cày dự án đến gần sáng, cậu kiệt sức, gục xuống ngủ ngay trên thảm sàn nhà. Trong cơn mơ màng giữa thực và ảo, cậu cảm thấy toàn thân bị tê liệt, cứng đờ như một khúc gỗ. Cậu nhận thức được mọi thứ xung quanh: ánh đèn đường vàng vọt hắt qua khe cửa, tiếng xe rác lanh canh ngoài phố, tiếng tích tắc của chiếc đồng hồ treo tường. Nhưng cậu không thể cử động, không thể mở mắt, cũng không thể kêu lên. Một cảm giác hoảng loạn tột độ xâm chiếm, như có một bóng đen vô hình, nặng trĩu đang đè chặt lấy lồng ngực, khiến cậu không thể thở được. Cậu dùng hết sức bình sinh để vùng vẫy, cố gồng cơ tay, cơ chân, nhưng tất cả đều vô ích. Cuộc đấu tranh nội tâm kéo dài như cả thế kỷ, cho đến khi cậu giật bắn mình tỉnh dậy, mồ hôi vã ra như tắm, tim đập như trống trận.

Ngồi bật dậy giữa căn phòng tĩnh lặng, Còi thở hổn hển. Cảm giác sợ hãi vẫn còn đó, lạnh buốt. Nhưng chỉ vài phút sau, khi đã bình tĩnh lại, bộ não khoa học của cậu lại bắt đầu phân tích.

Cậu tự nhủ.

Cơ thể quá mệt mỏi, não đã tỉnh nhưng cơ bắp thì chưa. Căn phòng mở máy lạnh, đóng kín cửa gây thiếu dưỡng khí tạm thời. Chỉ là hiện tượng bóng đè thôi.

Cậu giải thích mọi việc rành mạch, nhưng cảm giác về một sự hiện diện vô hình trong căn phòng đêm đó vẫn còn ám ảnh cậu một thời gian.

Sự tin tưởng của anh Tài dành cho Còi ngày một lớn. Thỉnh thoảng, anh lại lái xe chở Còi về căn nhà của mình ở đường Huỳnh Tấn Phát, Quận 7 để trông nhà giúp. Đó là một căn nhà phố lớn, nằm sâu trong một con hẻm yên tĩnh, khác hẳn với sự ồn ào, bụi bặm của con đường chính. Đôi khi anh Tài chỉ chở Còi về đến nơi rồi lại có việc đi ngay.

Anh Tài vỗ vai Còi, giọng vội vã.

Trông nhà giúp anh mấy hôm nhé. Anh có việc phải đi tỉnh gấp. Cứ tự nhiên như nhà mình.

Còi gật đầu.

Dạ, anh đi cẩn thận.

Cánh cổng sắt nặng nề đóng lại, để lại Còi một mình trong không gian rộng lớn, tĩnh lặng đến mức có thể nghe thấy tiếng kim đồng hồ tích tắc. Giữa phòng khách, trên bàn thờ gia tiên trang trọng, là bức ảnh thờ của mẹ anh, người phụ nữ không may mất khi còn trẻ. Bà có một nụ cười rất tươi và hiền hậu. Nhưng cũng chính nụ cười và ánh mắt đó, dưới ánh đèn vàng vọt của buổi tối, lại tạo ra một cảm giác kỳ lạ. Dù Còi đứng ở góc nào trong phòng, cậu cũng có cảm giác như đôi mắt trong ảnh đang dõi theo mình, nụ cười ấy vừa như bao dung, lại vừa như có chút gì đó bí ẩn, phán xét. Những lúc như vậy, dù cố gắng duy lý, Còi cũng không tránh khỏi những phút giây sợ hãi thoáng qua. Cậu tự hỏi, liệu sự tin tưởng mà anh Tài dành cho mình có phải được đánh đổi bằng những đêm cô độc và nỗi sợ hãi mơ hồ này không? Liệu có đáng không?

Chương 9: Sự Thật Đắng Lòng

Suốt gần hai năm, thế giới của Còi chỉ thu hẹp lại giữa bốn bức tường của Viện Máy tính và căn nhà ở Quận 7. Cậu gần như không có cuộc sống riêng. Nhưng cũng trong khoảng thời gian đó, dự án của cậu đã hoàn thành một cách xuất sắc, đặt một nền móng vững chắc cho sự nghiệp sau này.

Giữa những ngày tháng đó, những câu hỏi về hai chiếc laptop bị mất vẫn âm ỉ trong đầu cậu. Cậu không thể nào quên được cảm giác bất lực và sự trùng hợp đến khó tin đó.

Một ngày cuối tuần, Còi quay về căn nhà trọ cũ để thu dọn nốt những đồ đạc còn lại. Khi dọn dẹp dưới gầm giường, cậu chợt nhớ ra một thứ. Đó là một bộ vi xử lý (CPU) máy tính cũ, một linh kiện mà cậu định giữ lại để dành cho cậu em ở quê. Cậu tìm kiếm khắp nơi nhưng không thấy nó đâu. Cậu gọi cho Sứ, người bạn cùng phòng cũ.

Còi hỏi, cố giữ giọng bình thường.

Anh Sứ, anh có thấy cái CPU em để dưới gầm giường không?

Đầu dây bên kia im lặng một lúc, rồi Sứ trả lời, giọng có chút ngập ngừng.

Sứ đáp.

À... cái đó hả... Anh thấy nó cũ quá, tưởng em bỏ đi nên anh bán ve chai rồi. Được mấy chục ngàn, để hôm nào anh em mình cà phê.

Còi nghe xong, tim cậu như hẫng đi một nhịp. Một linh cảm lạnh buốt chạy dọc sống lưng. Cậu biết Sứ, Nguyễn Trọng Sứ, người mà cậu từng rất ngưỡng mộ vì sự thành đạt, khả năng ăn nói và phong thái hơn người. Nhưng cậu cũng biết dạo gần đây, do kinh tế suy thoái, Sứ lâm vào nợ nần, phải chạy vạy khắp nơi.

Còi cúp máy, lòng rối bời. Cậu nhớ lại những ngày tháng ở chung. Tại sao trong nhà chỉ có cậu mất đồ? Tại sao kẻ trộm lại có thể vào nhà một cách dễ dàng như vậy đến hai lần? Và tại sao Sứ lại tự ý bán đi một linh kiện máy tính mà không hỏi cậu một lời?

Những mảnh ghép rời rạc bắt đầu nối lại với nhau, tạo thành một bức tranh đáng sợ. Còi quyết định phải làm cho ra lẽ. Tối hôm đó, cậu hẹn gặp Sứ ở một quán cà phê vắng.

Còi nhìn thẳng vào mắt người anh mà mình đã từng kính trọng.

Còi hỏi, giọng đanh lại.

Cái CPU đó, anh bán cho ai, ở đâu?

Sứ có vẻ bối rối trước câu hỏi trực diện của Còi.

Sứ lúng túng.

Thì... anh bán cho bà ve chai đầu hẻm chứ đâu. Có mấy chục ngàn thôi mà, em làm gì căng vậy?

Còi cười nhạt, một nụ cười đầy cay đắng.

Còi nói.

Một con chip Core 2 Duo mà anh bán được mấy chục ngàn thôi à? Anh nghĩ em là thằng không biết gì sao?

Sứ bắt đầu đổ mồ hôi, né tránh ánh mắt của Còi.

Sứ lắp bắp.

Thì... anh đâu có rành mấy cái này.

Còi gằn giọng, từng chữ một.

Anh không rành, nhưng anh biết đó là đồ của em. Anh không rành, nhưng anh biết cách dàn dựng một vụ trộm để lấy laptop của em, đúng không?

Câu nói của Còi như một nhát búa giáng xuống. Sứ chết lặng, mặt trắng bệch. Sự im lặng của hắn chính là câu trả lời.

Sự thật phơi bày, nhưng Còi không cảm thấy hả hê. Cậu chỉ thấy một nỗi buồn và tiếc nuối vô hạn cho nhân cách của một con người. Cậu nhớ lại cái tên "Nguyễn Trọng Sứ". Ba mẹ hắn đã hy vọng điều gì ở con mình khi đặt cho hắn một cái tên mang ý nghĩa của "sứ mệnh"? Để rồi giờ đây, hắn lại tự tay bẻ gãy sứ mệnh của chính mình.

Còi đứng dậy, không nói thêm một lời nào. Mọi chuyện đã qua. Cậu không muốn nhìn lại, không muốn truy cứu. Cậu chỉ thấy tiếc.

Trong đầu cậu chợt hiện lên một hình ảnh khác. Hình ảnh của Điệp, một người bạn từ Sapa xa xôi. Điệp tên nghe như con gái, nhưng lại là một chàng trai với nước da trắng trẻo và nụ cười hiền. Nghe danh Còi, Điệp đã không quản ngại đường xa, bay vào Sài Gòn ở cùng cậu mấy tháng chỉ để được Còi dạy cho học lập trình.

Và rồi, Điệp cũng bị vạ lây. Chiếc laptop, tài sản lớn nhất mà gia đình Điệp dành dụm cho cậu đi học, cũng đã biến mất trong vụ trộm thứ hai. Hôm đó cũng là những ngày cuối cùng của Điệp ở Sài Gòn. Còi nhớ mãi hình ảnh Điệp ngồi một góc, đau khổ nốc hết chai rượu, rồi say gục xuống sàn nhà lạnh lẽo. Nỗi đau của Điệp không hề kém Còi.

Nghĩ đến Điệp, lòng Còi lại quặn thắt. Sự phản bội của Sứ không chỉ lấy đi tài sản của cậu, mà còn hủy hoại cả tương lai và niềm tin của một người bạn khác. Cú sốc này, còn đau hơn cả việc mất đi hai chiếc laptop. Nó khiến cậu nhận ra, thế giới này phức tạp hơn cậu nghĩ, và lòng người, đôi khi còn sâu hơn cả vực thẳm.

Chương 10: Đỉnh Cao và Cái Giá Phải Trả

Sau gần hai năm sống và làm việc gần như biệt lập với thế giới bên ngoài, Còi đã trả xong món nợ ân tình với anh Tài. Dự án thành công vang dội, mở ra cho cậu nhiều cơ hội mới. Một ngày nọ, cậu quyết định tự mình chạy xe ra đường sau một thời gian dài chỉ di chuyển bằng xe của anh Tài hoặc đi bộ loanh quanh Viện.

Và một sự thật phũ phàng đã đập vào mắt cậu, theo đúng nghĩa đen. Mọi thứ trước mắt cậu bỗng trở nên nhòe đi. Những bảng hiệu, những biển chỉ dẫn, những dòng chữ ở phía xa mà trước đây cậu có thể đọc rõ mồn một, giờ đây chỉ còn là những vệt màu lờ mờ. Còi bàng hoàng dừng xe lại bên đường, nheo mắt cố nhìn. Cậu nhận ra, trong suốt hai năm lao đầu vào máy tính, đôi mắt cậu đã tăng độ cận lên rất nhiều mà cậu không hề hay biết. Đó là dấu hiệu đầu tiên, một lời cảnh báo thầm lặng của cơ thể mà cậu, trong cơn say của công việc và thành công, đã vô tình bỏ qua.

Những năm tháng sau đó là một chuỗi ngày mà Còi cảm thấy như mình đang sống trong một giấc mơ. Với tài năng, sự chăm chỉ đến điên cuồng và một chút may mắn, sự nghiệp của cậu thăng tiến với một tốc độ chóng mặt. Từ một lập trình viên mới ra trường, cậu nhanh chóng trở thành một nhân tố chủ chốt trong công ty. Cậu nhảy việc vài lần, mỗi lần lại đến một vị trí cao hơn, một mức lương hấp dẫn hơn.

Chẳng mấy chốc, Còi đã trở thành trưởng nhóm của một đội phát triển phần mềm trong một công ty công nghệ có tiếng. Ở tuổi 22, cậu đã có trong tay những thứ mà nhiều người bằng tuổi, thậm chí hơn tuổi, phải ao ước: một khoản tiết kiệm kha khá và chiếc xe tay ga thời thượng, một biểu tượng mà mọi thanh niên thời ấy đều mơ ước.

Cũng trong thời gian này, ba mẹ cậu đã quyết định rời mảnh đất Bình Phước để trở về quê nhà Đồng Nai. Còi liền trích một phần lớn tiền tiết kiệm của mình, gửi về cho ba mẹ xây lại căn nhà cũ đã xuống cấp và mua sắm những vật dụng cần thiết. Ngày căn nhà mới được khánh thành, dù không thể có mặt, nhưng qua điện thoại, nghe giọng nói nghẹn ngào vì hạnh phúc của mẹ, Còi cảm thấy mọi nỗ lực của mình đều xứng đáng. Giấc mơ của cậu bé chăn bò năm nào, giấc mơ về việc cho ba mẹ một cuộc sống tốt hơn, cuối cùng đã thành hiện thực. Cậu đã trở thành niềm tự hào, không chỉ của gia đình, mà còn của cả dòng họ.

Để có được thành công đó, Còi đã phải trả một cái giá không hề nhỏ. Cậu lao vào công việc như một con thiêu thân bị ánh đèn thu hút. Cuộc sống của cậu chỉ xoay quanh công việc. Một ngày của Còi bắt đầu bằng cà phê và kết thúc bằng những dòng code. Cậu thường xuyên là người đến công ty sớm nhất và về muộn nhất. Những đêm thức trắng để kịp deadline dự án, những bữa ăn vội vàng bên bàn phím máy tính, những cuộc họp căng thẳng kéo dài hàng giờ đã trở thành một phần tất yếu trong cuộc sống của cậu.

Còi tự hào về sự chăm chỉ của mình. Cậu tin rằng tuổi trẻ là phải cống hiến, phải làm việc hết mình. Cậu coi thường sự mệt mỏi, gạt bỏ những dấu hiệu cảnh báo của cơ thể. Những cơn đau đầu thoáng qua, những lần đau dạ dày, những cơn mất ngủ triền miên... cậu đều cho qua, tự nhủ rằng đó chỉ là những vấn đề nhỏ, là cái giá tất yếu của thành công. Cậu tự tin vào sức trẻ của mình, tin rằng mình có thể chịu đựng được tất cả.

Thế giới của Còi lúc này là thế giới của những dự án, những con số, những mục tiêu phải đạt được. Cậu được đồng nghiệp nể trọng, được cấp trên tin tưởng. Cậu là một cỗ máy làm việc hiệu quả, một người giải quyết vấn đề xuất sắc. Nhưng cũng chính vì thế, cậu dần trở nên xa cách với những thứ khác. Cậu không có thời gian cho bạn bè, không có một mối quan hệ tình cảm nào. Thậm chí, thời gian dành cho ba mẹ cũng ít đi. Dù khoảng cách từ nhà ở Đồng Nai đến Sài Gòn chỉ hơn trăm km, nhưng cậu cũng đã phải có những cái tết xa nhà trong cô độc vì bận dự án dang dở.

Ba mẹ cậu, mặc dù vui mừng vì thành công của con, nhưng cũng không khỏi xót xa. Mẹ cậu thường xuyên khuyên con nên nghỉ ngơi, ăn uống điều độ.

Công việc thì làm cả đời, sức khỏe mới là quan trọng nhất đó con

bà thường nói. Còi chỉ cười, gật đầu cho qua chuyện. Cậu nghĩ rằng ba mẹ đã lớn tuổi, không hiểu được sự cạnh tranh khốc liệt của thế giới ngoài kia. Cậu phải chạy, phải chạy thật nhanh, nếu không sẽ bị bỏ lại phía sau.

Còi đang đứng trên đỉnh cao của sự nghiệp, một đỉnh cao mà cậu đã phải đánh đổi bằng cả tuổi trẻ và sức khỏe để leo lên. Cậu say sưa với chiến thắng, với cảm giác chinh phục. Ngọn gió trên đỉnh vinh quang thật sắc lạnh, nhưng cậu không hề nhận ra. Cậu không hề biết rằng, dưới chân đỉnh núi ấy, một vực sâu thăm thẳm đang âm thầm mở ra, chờ đợi để nuốt chửng cậu. Và cơn bão đầu tiên của cuộc đời, một cơn bão thực sự sẽ tấn công vào thứ mà cậu luôn coi thường nhất – sức khỏe – đã bắt đầu hình thành.

Chương 11: Cơn Bão Đầu Tiên

Cơn bão ập đến không một lời báo trước, nó bắt đầu bằng những dấu hiệu rất đỗi bình thường mà một kẻ nghiện công việc như Còi dễ dàng bỏ qua. Đầu tiên là những cơn đau đầu âm ỉ, xuất hiện vào cuối ngày. Còi chỉ nghĩ đơn giản đó là do căng thẳng, do nhìn vào màn hình máy tính quá lâu. Cậu uống một viên thuốc giảm đau, uống một chai Sting, rồi lại tiếp tục lao vào công việc.

Những cơn đau ngày một dày đặc và tàn bạo hơn. Chúng không còn là những cơn đau âm ỉ nữa, mà là những cơn đau nhói như có ai đó dùng búa bổ vào đầu. Rồi Còi bắt đầu bị sốt. Những cơn sốt về chiều, làm cơ thể cậu nóng ran nhưng bên trong lại cảm thấy ớn lạnh. Cậu sụt cân nhanh chóng, đôi mắt trũng sâu, vẻ năng động, tự tin ngày nào dần bị thay thế bởi sự mệt mỏi, bơ phờ.

Đỉnh điểm là một buổi sáng thứ hai. Còi cố gắng gượng dậy để đi làm sau một đêm gần như thức trắng vì đầu đau như búa bổ. Khi vừa bước ra khỏi phòng, cậu cảm thấy trời đất chao đảo, mắt tối sầm lại. Cậu ngã quỵ xuống sàn nhà.

Khi Còi tỉnh lại, mùi thuốc sát trùng nồng nặc xộc vào mũi. Cậu đang nằm trong một căn phòng trắng toát, xung quanh là những thiết bị y tế xa lạ. Mẹ cậu đang ngồi bên cạnh, đôi mắt đỏ hoe, sưng húp. Ba cậu đứng ở góc phòng, khuôn mặt hốc hác, đầy lo âu. Cậu biết, có chuyện chẳng lành đã xảy ra.

Sau vài ngày nằm viện với hàng loạt các xét nghiệm, vị bác sĩ trưởng khoa, một người đàn ông đứng tuổi với vẻ mặt nghiêm nghị, gọi ba mẹ Còi và cậu vào phòng. Không khí căng thẳng bao trùm. Còi đã chuẩn bị cho tin tức xấu nhất.

Bác sĩ nhìn vào tập hồ sơ, rồi nhìn thẳng vào Còi, ánh mắt vừa nghiêm khắc vừa có chút cảm thông.

Chúc mừng cậu, tất cả các kết quả xét nghiệm đều bình thường. Cậu không có khối u, không bị nhiễm trùng, không có dấu hiệu của một căn bệnh hiểm nghèo nào cả.

Cả Còi và ba mẹ đều ngỡ ngàng. Mẹ cậu vội hỏi, giọng run run.

Thưa bác sĩ, vậy tại sao con tôi nó lại ra nông nỗi này? Nó ngất xỉu, sốt cao, đầu đau không dứt...

Bác sĩ thở dài, đặt tập hồ sơ xuống bàn. Ông nhìn Còi, giọng trầm xuống.

Cậu ấy không có bệnh, nhưng cậu ấy đang tự hủy hoại chính mình. Nói một cách dễ hiểu, cơ thể cậu ấy đã đình công. Nó đã bị vắt kiệt đến giọt năng lượng cuối cùng. Đây là hội chứng suy nhược thần kinh và kiệt quệ thể chất ở mức báo động đỏ.

Ông quay sang Còi.

Cậu trai trẻ, cậu coi cơ thể mình là một cỗ máy phải không? Nhưng cậu quên mất rằng, máy móc cũng cần được nghỉ ngơi, cần được bảo trì. Cậu đã chạy hết tốc lực trong bao lâu rồi? Cậu có ngủ đủ giấc không? Có ăn uống đúng bữa không? Hay chỉ nạp hoá chất vào cơ thể và thức khuya?

Từng câu hỏi của bác sĩ như từng mũi kim châm vào lòng Còi. Cậu cúi gằm mặt, không nói được lời nào.

Vị bác sĩ tiếp tục, giọng quả quyết.

Đơn thuốc của tôi cho cậu không phải là thuốc viên, mà là một chữ thôi: "Nghỉ". Cậu phải nghỉ việc. Ít nhất là sáu tháng. Không máy tính, không dự án, không lao lực. Cậu phải học lại cách sống như một người bình thường: ăn, ngủ, và hít thở. Nếu cậu không làm được điều đó, lần sau cậu quay lại đây, có thể tôi sẽ không còn nói được câu "chúc mừng" nữa đâu.

Lời nói của bác sĩ như một nhát búa, không phải giáng vào hy vọng, mà là giáng vào sự ngạo mạn của Còi. Cậu không đối mặt với tử thần, nhưng cậu đang đối mặt với một sự thật còn phũ phàng hơn: chính cậu đã đẩy mình đến bờ vực.

Ra khỏi phòng khám, không khí im lặng bao trùm. Mẹ cậu đi bên cạnh, khẽ nắm lấy tay con trai. Bà không khóc, nhưng Còi cảm nhận được sự run rẩy từ bàn tay bà.

Đêm đó, nằm trên giường bệnh, Còi không ngủ được. Cậu nhìn trân trân lên trần nhà trắng toát. Cậu thấy mẹ khẽ khàng bước vào, đặt lên bàn một bát cháo nóng hổi.

Con ráng ăn một chút cho có sức. Bác sĩ nói con không sao là mẹ mừng lắm rồi.

Còi ngồi dậy, nhìn mẹ, mái tóc đã thêm nhiều sợi bạc. Cậu cảm thấy tim mình như bị ai đó bóp nghẹt.

Mẹ ơi... con xin lỗi. Lại để ba mẹ phải khổ vì con rồi.

Mẹ cậu ngồi xuống bên giường, vuốt nhẹ lên mái tóc rối của con trai.

Con nói gì vậy. Con là con của ba mẹ mà. Con đau một thì ba mẹ đau mười. Mẹ không cần con phải làm ông to bà lớn gì hết. Mẹ chỉ cần con được khỏe mạnh, bình an. Tiền bạc hết rồi thì mình kiếm lại. Chứ sức khỏe mà mất đi rồi thì có bao nhiêu tiền cũng không mua lại được đâu con à.

Bà ngừng lại một chút, giọng nghẹn ngào hơn.

Nghe lời bác sĩ đi con. Nghỉ ngơi một thời gian. Công việc thì lúc nào làm lại mà chẳng được. Mình còn cả cuộc đời mà, vội đi đâu con?

Còi nắm chặt tay mẹ, nước mắt lăn dài trên gò má hốc hác.

Con hiểu rồi mẹ. Con sai rồi. Từ nay con sẽ không dám coi thường sức khỏe của mình nữa.

Cú sốc lần này không phải là nỗi sợ hãi cái chết, mà là sự thức tỉnh về giá trị của sự sống. Tiền bạc, địa vị, sự nghiệp, tất cả những thứ mà cậu từng cho là quan trọng nhất, giờ đây bỗng trở nên phù du trước lời cảnh báo đanh thép của cơ thể.

Ngày hôm sau, Còi đưa ra một quyết định khó khăn nhất kể từ khi bắt đầu sự nghiệp. Cậu gọi cho sếp của mình.

Anh ơi, em... em xin phép được nghỉ việc ạ.

Đầu dây bên kia im lặng một lúc, rồi vang lên tiếng thở dài.

Anh hiểu rồi. Em cứ nghỉ ngơi giữ gìn sức khỏe đi. Chỗ của em ở công ty, anh vẫn sẽ giữ. Khi nào khỏe lại thì quay về.

Còi mỉm cười buồn bã.

Em cảm ơn anh. Nhưng có lẽ... em cần một khởi đầu mới.

Cậu biết rằng mình không thể quay lại guồng quay cũ được nữa. Cơn bão đã qua, không lấy đi mạng sống của cậu, nhưng nó đã cuốn phăng đi con người cũ, một Còi đầy tham vọng và ngạo mạn. Nó để lại một khoảng trống mênh mông, một sự im lặng đến đáng sợ. Cậu buộc phải học cách đối mặt với nó, học cách lấp đầy nó bằng những điều khác.

Chương 12: Khoảng Lặng và Lối Rẽ Tình Yêu

Sau khi rời khỏi công ty, Còi bước vào một giai đoạn mà cậu chưa từng trải qua: một khoảng lặng đúng nghĩa. Không deadline, không dự án, không áp lực. Chỉ có cậu và khoảng thời gian mênh mông trước mặt. Thay vì chìm trong u uất, Còi quyết định dùng quãng nghỉ này để làm những việc mà cậu chưa bao giờ có thời gian để làm: đi du lịch, thăm lại bạn bè cũ.

Cậu xách ba lô lên và đi, thỉnh thoảng lại ghé qua khu nhà trọ ở Sài Gòn nơi mấy đứa bạn đại học đang ở. Đó là một dãy trọ sinh viên điển hình, ồn ào, náo nhiệt và luôn thơm mùi đồ ăn từ các phòng khác nhau. Chính tại nơi đây, trong những lần ghé chơi, cậu đã gặp cô ấy.

Cô là cô bé sinh viên học ngành dược, cũng ở cùng dãy trọ với thằng bạn. Dáng người cao, mái tóc dài và nụ cười duyên dáng. Lần đầu tiên nhìn thấy cô đang loay hoay phơi đồ ngoài sân, tim Còi bỗng hẫng đi một nhịp. Cậu thấy cô nhiều lần sau đó, khi thì đang ngồi học bài ở chiếc bàn đá chung, khi thì đang nấu ăn trong bếp. Cậu có thiện cảm, một sự rung động chân thật mà đã lâu rồi cậu không cảm nhận được. Nhưng bản tính lầm lì, ít nói khiến cậu không dám mở lời. Cậu chỉ lặng lẽ quan sát, thỉnh thoảng gật đầu chào một cách ngượng nghịu khi họ vô tình chạm mặt.

Cho đến một buổi chiều, Còi lại đến chơi. Cậu thấy cô ngồi một mình ở bàn đá, đôi vai rung nhẹ, tay cầm tờ giấy báo điểm nhàu nát. Cậu bạn của Còi đi qua, nói nhỏ: "Con bé rớt môn rồi, buồn từ sáng đến giờ."

Nhìn dáng vẻ thất vọng của cô, Còi bỗng thấy hình ảnh của chính mình năm xưa. Cái cảm giác bất lực, cảm giác cả thế giới như sụp đổ vì một thất bại. Cậu đã từng ở đó. Và có lẽ chính sự đồng cảm đó đã cho cậu dũng khí. Cậu bước lại gần, kéo chiếc ghế đối diện và ngồi xuống.

Cô gái ngẩng lên, đôi mắt hoe đỏ, ngạc nhiên nhìn người con trai lạ mà quen. Còi gãi đầu, giọng có chút lúng túng.

Anh... cũng từng trượt đại học.

Câu nói mở đầu không hề giống một lời an ủi, nhưng nó lại chạm đúng vào nỗi lòng của cô. Cô ngước lên, nhìn Còi không chớp mắt.

Còi nói tiếp, giọng đã tự nhiên hơn.

Lúc đó, anh cảm thấy như mình là kẻ vô dụng nhất thế giới. Cảm thấy có lỗi với ba mẹ, xấu hổ với bạn bè. Chắc em cũng đang cảm thấy vậy, đúng không?

Cô gái khẽ gật đầu, nước mắt bắt đầu lưng tròng.

Còi mỉm cười nhẹ.

Nhưng rồi anh nhận ra, một lần vấp ngã không có nghĩa là hết. Nó chỉ là một bài kiểm tra thôi. Rớt môn này, mình học lại. Thi trượt lần này, mình thi lại lần sau. Quan trọng là mình không bỏ cuộc. Em còn trẻ, còn nhiều cơ hội lắm.

Cậu nói những lời mà đáng lẽ ra ai đó nên nói với cậu năm xưa. Cậu tự thấy lạ, sao mình, một thằng con trai khô khan, lại có thể nói ra những điều tâm lý đến vậy. Có lẽ, chính những trải nghiệm đau thương đã tôi luyện nên một con người khác bên trong cậu, một con người biết thấu cảm.

Cuộc trò chuyện hôm đó đã phá tan bức tường băng giữa hai người. Họ nói với nhau nhiều hơn. Còi biết tên cô là Thuỷ. Những ngày sau đó, những cuộc điện thoại, những dòng tin nhắn bắt đầu xuất hiện, ngày một nhiều hơn. Còi có lý do để đi đi về về giữa Đồng Nai và Sài Gòn liên tục. Không phải vì công việc, mà là vì một người con gái.

Mẹ Còi là người nhận ra sự thay đổi của con trai rõ nhất. Bà thấy cậu hay cười một mình khi nhìn vào điện thoại. Thấy cậu chải chuốt hơn mỗi khi nói "con lên Sài Gòn có việc". Bà không hỏi, chỉ lặng lẽ quan sát, trong lòng là một niềm vui khôn tả. Một buổi tối, thấy Còi vừa nghe điện thoại xong, mặt mày hớn hở, bà mang cho cậu một đĩa trái cây, khẽ hỏi.

Dạo này... có chuyện gì vui hả con?

Còi có chút ngượng ngùng, nhưng không giấu được niềm hạnh phúc.

Dạ... cũng không có gì đâu mẹ.

Bà mỉm cười hiền hậu, ánh mắt lấp lánh.

Trai lớn thì phải có người thương chứ. Mẹ chỉ mong con tìm được người làm con vui vẻ, hạnh phúc. Thấy con cười nhiều hơn là mẹ mừng rồi.

Tình yêu của họ cứ thế lớn dần, tự nhiên và chân thành. Cho đến một ngày, khi đang đi dạo cùng nhau, Còi đột ngột dừng lại, nhìn thẳng vào mắt Thuỷ. Vẫn là vẻ mặt có chút cục mịch, khô khan của một "dân IT".

Thuỷ này...

Thuỷ ngước lên nhìn cậu, chờ đợi.

Anh nói cái này, em đừng giận nhé. Anh không có thời gian để yêu đương cho vui, để tìm hiểu qua loa. Anh xác định mối quan hệ với em là nghiêm túc. Là để cưới.

Thuỷ có chút choáng váng trước lời "tỏ tình" không giống ai. Còi nói tiếp, giọng thành thật.

Thật ra, anh phải cảm ơn cái lần bị bệnh đó. Nếu không có nó, chắc anh vẫn đang cắm đầu vào máy tính, làm gì có thời gian mà đi chơi, mà gặp em. Chắc còn ế dài. Nên là... em có đồng ý lấy một thằng từng suýt chết, giờ thất nghiệp, nhưng hứa sẽ cố gắng mang lại hạnh phúc cho em không?

Thuỷ bật cười trước sự thẳng thắn đến phũ phàng nhưng cũng vô cùng chân thật của Còi. Cô không trả lời ngay, chỉ khẽ gật đầu, đôi mắt lấp lánh ánh cười và cả những giọt nước mắt hạnh phúc.

Tình yêu của họ đã viên mãn bằng một đám cưới ấm cúng. Khoảng lặng của Còi đã kết thúc, nhưng nó đã mở ra cho cậu một chương mới của cuộc đời, một chương có tình yêu và trách nhiệm.

Chương 13: Vòng Lặp Của Số Phận

Sau đám cưới, được sự động viên của vợ, Còi quay trở lại với công việc. Cậu không còn làm việc điên cuồng như trước, nhưng sự thông minh và kinh nghiệm vẫn giúp cậu nhanh chóng tìm được một vị trí tốt. Cuộc sống của họ dần ổn định. Hai vợ chồng cùng nhau cố gắng, cày cuốc, và chẳng bao lâu sau đã mua được một căn nhà, một mái ấm thực sự của riêng mình.

Những tưởng cuộc đời từ đây sẽ bình yên. Nhưng số phận dường như vẫn muốn thử thách Còi. Khi cậu bước vào tuổi 30, cái tuổi mà sự nghiệp và gia đình đều đang ở độ chín, thì cơn bão một lần nữa ập đến. Lần này, nó còn đáng sợ và tàn khốc hơn...

Lần này, cơn đau nửa đầu quay trở lại ám ảnh Còi, nhưng nó không còn là những cơn đau thoáng qua. Nó dai dẳng, kéo dài liên tục suốt mấy tháng trời, gặm nhấm tinh thần và thể xác anh từng ngày. Đợi mãi khi công việc có chút khởi sắc, kinh tế cũng vững hơn, Còi quyết định đi khám ở một phòng khám quốc tế. Chiếc xe cứu thương ưu tiên hú còi inh ỏi, xé toang dòng xe cộ đông đúc, đưa anh từ phòng khám đến bệnh viện thần kinh quốc tế ở quận Tân Phú. Mọi quy trình diễn ra nhanh chóng đến bất ngờ.

Cảm giác có tiền để hưởng dịch vụ cao cấp thật dễ chịu, nhưng cái cảm giác ấy nhanh chóng tan biến khi Còi ngồi trên xe cứu thương, rồi khi bước chân vào bệnh viện. Xung quanh anh toàn là những người già lú lẫn, những ánh mắt ngây dại vô hồn. Một nỗi sợ hãi vô hình bóp nghẹt lấy tim anh. Tinh thần Còi suy sụp hẳn.

Nỗi tuyệt vọng càng dâng cao khi anh phải thay bộ quần áo bệnh nhân trắng toát, rộng thùng thình. Quy định của phòng chụp MRI rất khắt khe, không được mang bất cứ vật gì kim loại trên người. Cởi bỏ lại tất cả tư trang, Còi cảm giác như đang trút bỏ lại cả sinh mạng và niềm kiêu hãnh của mình. Anh nằm đó, trong căn phòng lạnh lẽo với cỗ máy khổng lồ sắp nuốt chửng lấy mình, và Còi lại vỡ lẽ ra một sự thật trần trụi: khi bạn có rất nhiều tiền, bạn cũng không thể mua được sức khoẻ.

Lỡ như… lỡ như trong đầu mình có một khối u thì sao?

ý nghĩ đó như một nhát dao đâm thẳng vào tâm trí Còi.

Mình sẽ chết ư? Chết ở cái tuổi này sao? Mình còn bao nhiêu thứ dang dở, còn vợ, còn gia đình…

Nỗi sợ chết xen lẫn sự chán nản bao trùm lấy anh. Anh nghĩ về những đêm thức trắng vì công việc, những bữa ăn vội vàng, những áp lực vô hình mà anh tự đặt lên vai. Tất cả để làm gì chứ? Để rồi nằm đây, phó mặc số phận cho một cỗ máy và những tấm phim đen trắng sao?

Cô y tá bước vào, giọng nhẹ nhàng:

Anh Còi, anh chuẩn bị nhé. Cứ nằm yên, hít thở đều là được.

Còi gật đầu một cách máy móc, nhưng trong lòng thì đang gào thét.

Thời gian chờ đợi kết quả dài như cả thế kỷ. Còi ngồi thất thần trên hàng ghế chờ, hai tay đan chặt vào nhau. Vợ anh ngồi bên cạnh, nắm lấy bàn tay lạnh ngắt của chồng, cô không nói gì, chỉ lặng lẽ truyền cho anh hơi ấm.

Cuối cùng, vị bác sĩ già bước ra, cặp kính trễ xuống mũi, ông nhìn vào tờ kết quả rồi mỉm cười hiền hậu.

Chúc mừng anh, không có khối u hay dấu hiệu bất thường nào trong não cả.

Còi ngẩng phắt lên, tai anh như ù đi.

Thật… thật không ạ?

Vị bác sĩ gật đầu:

Cơn đau đầu của anh là do căng thẳng thần kinh kéo dài, hay còn gọi là stress. Não bộ của anh đã làm việc quá tải.

Một cảm giác nhẹ nhõm chưa từng có lan toả khắp cơ thể Còi. Anh như người vừa được hồi sinh. Nỗi sợ hãi tan biến, chỉ còn lại sự biết ơn vô hạn.

Trên đường về, Còi mới thực sự tìm thấy công thức cân bằng cho cuộc đời mình. Anh hiểu ra, với tính chất công việc đòi hỏi suy nghĩ liên tục, làm việc khuya khiến não bộ anh chưa bao giờ được nghỉ ngơi thực sự. Ngay cả khi ngủ, nó vẫn như một cỗ máy đang chạy ngầm, xử lý những ý tưởng còn dang dở. Lâu ngày, nó kiệt sức và sinh ra đau đầu.

Còi bắt đầu học cách “tắt máy”. Anh thay đổi. Những việc chân tay như sửa điện, sửa ống nước trong nhà, trước đây Còi không bao giờ đụng đến. Anh từng nghĩ rằng thời gian làm những việc đó, anh có thể kiếm được nhiều tiền hơn để thuê thợ chuyên nghiệp. Nhưng giờ, anh tự mình làm tất cả. Anh mày mò, tìm hiểu, có khi loay hoay cả buổi chiều chỉ để thay một cái vòi nước. Nhưng lạ thay, khi đôi tay bận rộn, đầu óc anh lại được giải thoát khỏi những mạch suy nghĩ rối rắm. Cơ bắp mệt mỏi rã rời lại khiến anh dễ dàng chìm sâu vào giấc ngủ mỗi đêm.

Gần nhà Còi có ông anh hàng xóm cũng là một “tín đồ” của DIY. Thấy Còi lúi húi làm, anh Sơn hay qua bắt chuyện.

Chú em cũng mê món này à?

Còi cười, tay vẫn đang cố vặn chặt một con ốc:

Em mới tập tành thôi anh. Trước giờ có biết gì đâu.

Người hàng xóm vỗ vai anh:

Cứ làm đi rồi sẽ quen. Có gì khó cứ hú anh một tiếng. Mấy cái này vui lắm, tự tay làm ra một thứ gì đó nó sướng hơn nhiều so với việc bỏ tiền ra mua.

Thế là Còi có thêm một người bạn mới, một người thầy mới. Anh học được cách hàn, cách cắt gỗ, cách pha xi măng. Mỗi một kỹ năng mới lại mở ra cho anh một thế giới mới, một niềm vui giản dị mà anh chưa từng biết đến.

Rồi Covid ập đến. Công ty Còi chuyển sang làm việc từ xa. Bị nhốt trong bốn bức tường suốt ngày dài, Còi mới cảm nhận hết sự bí bách, ngột ngạt của căn nhà phố chật chội. Một buổi tối, anh quay sang nói với vợ:

Em này, hay là… mình sửa lại nhà đi?

Vợ anh ngạc nhiên, rồi mỉm cười:

Anh nói thật chứ? Anh định làm thật à?

Còi gật đầu chắc nịch:

Thật! Anh sẽ tự làm. Em có tin anh không?

Và thế là, một công trình lớn bắt đầu. Đập tường, xây lại, đi lại đường điện, sơn phết… Tất cả mọi việc, dường như đều là lần đầu tiên Còi làm. Có những lúc thất bại, phải đập đi làm lại, nhưng hai vợ chồng không hề nản chí. Họ cùng nhau làm, cùng nhau cười, cùng nhau biến không gian sống của mình trở nên đẹp đẽ và ấm cúng hơn.

Sau dịch, ngành nghề của Còi có sự chuyển dịch lớn, công việc không còn yêu cầu phải lên văn phòng. Đó là lúc một quyết định táo bạo hơn được đưa ra.

Mình bỏ phố về quê đi em.

Còi nói với vợ trong một bữa cơm tối. Vợ anh không ngạc nhiên, cô chỉ hỏi:

Anh đã suy nghĩ kỹ chưa?

Còi nắm lấy tay vợ:

Anh đã nghĩ rất kỹ. Chúng ta sẽ xây một căn nhà của riêng mình, một khu vườn của riêng mình. Mình sẽ tự tay làm tất cả. Cuộc sống chỉ cần vừa đủ thôi em ạ. Sự mệt mỏi của cơ bắp sẽ đổi lại sự thư thái cho tâm hồn.

Cuộc đời Còi chỉ mới trải qua 36 năm, là từng đi qua nhưng lần gió ngược. Có đôi lần cơn gió làm lung lay Còi. Nhưng tới bây giờ dù gió có ra sao thì Còi cũng đã đạt được sự tĩnh lặng ở tâm hồn. Có tính toán, có kế hoạch rõ ràng cho tương lai, nhưng không quá mưu cầu vội vã. Còi nhìn về xa xăm của khu vườn, nhìn những cành cây khẽ lay, nó vẫn đang không e ngại, vẫn vươn cao đón nắng và gió.

Chương 14: Cái Bóng Của Người Anh

Số phận có những vòng lặp trớ trêu, nhưng không phải lúc nào cũng cho ra cùng một kết quả. Còi đã đi qua vũng lầy của game và đứng dậy được, nhưng em trai út của anh, Thảo, lại không có được may mắn đó.

Thảo là minh chứng cho một sự thật nghiệt ngã: hoàn cảnh không chỉ trui rèn, mà đôi khi còn bào mòn ý chí. Cậu cũng thông minh, sáng dạ, nhiều năm liền là học sinh giỏi, là niềm hy vọng tiếp nối của gia đình. Nhưng Thảo lớn lên trong một bối cảnh hoàn toàn khác. Khi gia đình Còi từ Bình Phước trở về lại Đồng Nai, kinh tế đã khấm khá hơn nhiều. Cái nghèo không còn là nỗi ám ảnh thường trực. Ba mẹ, sau những năm tháng vất vả, cũng muốn bù đắp cho đứa con út.

Và rồi, cũng như Còi ngày xưa, Thảo sa vào game. Nhưng lần này, phản ứng của ba Còi lại khác. Ông không còn quyết liệt, không còn giận dữ. Nhìn Thảo cắm đầu vào máy tính, ông chỉ thở dài, rồi nói với vợ: "Kệ nó đi bà. Thằng Còi ngày xưa cũng vậy rồi có sao đâu. Tụi nó lớn rồi, rồi sẽ tự biết nghĩ thôi."

Đó là một niềm tin sai lầm. Ba Còi không hiểu rằng, chính sự hà khắc của ông, chính ngọn lửa đốt đi những tấm giấy khen năm xưa đã là một cú sốc đủ mạnh để Còi tỉnh ngộ. Còn Thảo, cậu không có một cú sốc nào cả. Cậu chỉ có sự bao dung và một niềm tin rằng mình rồi sẽ giống như anh trai.

Hệ quả là Thảo trượt dài. Cậu bỏ học ở lớp 12, khi chỉ còn vài tháng nữa là đến kỳ thi quan trọng. Cả nhà bàng hoàng. Còi, lúc này đã vững vàng, cảm thấy một trách nhiệm nặng nề. Anh không thể để em trai đi vào vết xe đổ của mình, hay đúng hơn là một phiên bản tệ hơn của vết xe đổ đó.

Anh đưa Thảo lên thành phố. Với tất cả tình thương và sự kỳ vọng, Còi dồn tiền cho em theo học ở FPT Aptech, một ngôi trường danh tiếng với học phí đắt đỏ. Anh và người chị thứ hai lo cho Thảo một cuộc sống đủ đầy: ở trong nhà khang trang, một chiếc xe máy mới để đi lại, tiền tiêu vặt không thiếu một đồng. Còi nghĩ rằng, anh sẽ cho em trai tất cả những gì mình từng thiếu thốn, để em có thể tập trung vào việc học.

Nhưng Còi đã lầm. Sự bao bọc kỹ càng đó đã vô tình tước đi của Thảo thứ quan trọng nhất: động lực để chiến đấu. Thảo không phải lội suối đến trường, không phải ăn cơm chan nước mắt, không phải đối mặt với sự khinh miệt. Cuộc sống quá thoải mái khiến cậu không hiểu được giá trị của những gì mình đang có.

Và rồi khó khăn thực sự ập đến. Giáo trình ở Aptech phần lớn là tiếng Anh. Với nền tảng ngoại ngữ bị hổng do những năm tháng chìm trong game, Thảo nhanh chóng cảm thấy ngợp. Cậu không hiểu bài, không theo kịp bạn bè. Nỗi mặc cảm bắt đầu len lỏi. Nhưng thay vì đối mặt, cậu lại chọn cách trốn chạy, quay về với thế giới game quen thuộc, nơi cậu là một vị tướng, một anh hùng.

Cậu bắt đầu nói dối, bỏ học, lấy tiền anh chị cho để nạp vào game. Còi, dù bận rộn, cũng dần nhận ra sự bất thường. Anh tìm đến trường và chết lặng khi biết em trai mình đã bỏ học gần một tháng.

Cuộc nói chuyện giữa hai anh em diễn ra trong căn phòng trọ của Thảo. Không có sự giận dữ, chỉ có nỗi thất vọng sâu sắc trong mắt Còi.

"Tại sao vậy Thảo? Anh đã cho em mọi điều kiện tốt nhất cơ mà?"

Thảo cúi gằm mặt, giọng lí nhí.

"Em... em học không vô. Toàn tiếng Anh, em không hiểu."

Còi thở dài.

"Không hiểu thì phải hỏi, phải học thêm. Tại sao lại bỏ cuộc? Em có biết để có được những thứ này, anh và cả gia đình đã phải vất vả thế nào không?"

Thảo im lặng. Cậu biết, nhưng cậu không thực sự cảm nhận được. Cậu chỉ cảm thấy mình là một cái bóng quá lớn của người anh trai thành đạt. Mọi người luôn so sánh cậu với Còi. Áp lực đó, cộng với sự tự ti về năng lực, đã đè bẹp cậu.

Cuối cùng, mọi sự sắp đặt của anh chị đều đổ sông đổ bể. Thảo quyết định bỏ về quê. Cậu không muốn làm gánh nặng, cũng không muốn đối mặt với sự kỳ vọng của bất kỳ ai nữa. Cậu xin vào làm công nhân ở một khu công nghiệp gần nhà.

Còi nhìn theo bóng em trai lên xe về quê, lòng anh quặn thắt. Anh đã làm sai ở đâu? Anh nhận ra rằng, anh đã cố gắng cho em trai một con đường trải hoa hồng, để rồi chính những cánh hoa đó làm em mình trượt ngã. Anh đã cố che cho em khỏi những cơn gió ngược, để rồi khi không có anh bên cạnh, một cơn gió nhẹ cũng đủ sức làm em gục ngã.

Mỗi người có một số phận, một con đường riêng. Không phải ai cũng là Còi, và không phải cơn gió ngược nào cũng tạo ra một con người cứng cỏi. Đôi khi, nó chỉ đơn giản là thổi bay đi tất cả. Đó là bài học cay đắng nhất mà Còi học được, không phải từ thất bại của chính mình, mà từ thất bại của người mà anh yêu thương.

Phần kết: Tiếng Gió Sau Lưng (Tưởng tượng)

Nhiều năm sau...

Khu vườn của Còi giờ đây đã không còn là một mảnh đất trống. Nó đã trở thành một thế giới thu nhỏ, rợp bóng cây ăn trái, rực rỡ sắc hoa và rộn rã tiếng cười. Còi, không còn là chàng trai gầy gò hay người đàn ông hốc hác, mà là một người đàn ông rắn rỏi, làn da sạm đi vì nắng gió, đôi tay chai sần vì cầm cuốc, cầm búa nhiều hơn cầm chuột máy tính.

Một buổi chiều cuối tuần, anh đang cùng đứa con trai nhỏ loay hoay sửa lại hàng rào gỗ. Thằng bé cũng nhỏ con, gầy nhẳng y như anh ngày xưa. Nó tò mò nhìn những vết sẹo cũ trên tay ba nó.

Ba ơi, sao tay ba nhiều sẹo thế?

Còi ngừng tay, mỉm cười nhìn con. Anh không kể về những lần vấp ngã, những đêm mất ngủ hay những nỗi đau đã qua. Anh chỉ xoa đầu con, giọng trầm ấm.

Đó là dấu vết của những lần ba học cách đứng dậy, con ạ. Mỗi vết sẹo là một bài học. Nó nhắc ba rằng, mình có thể ngã, nhưng phải học cách tự đứng lên.

Thuỷ từ trong nhà mang ra một đĩa ổi mới hái trong vườn, cô mỉm cười nhìn hai cha con.

Lại triết lý với con nữa rồi đấy.

cô trêu.

Còi cười, nụ cười hiền lành và bình yên. Anh nhìn vợ, nhìn con, rồi nhìn ra khu vườn. Anh chợt nhớ về cái tên "Còi". Đã có lúc, anh ghét nó, xấu hổ vì nó. Đã có lúc, nó là biểu tượng cho sự yếu đuối, thiếu thốn. Nhưng giờ đây, anh lại thấy biết ơn.

Chính vì "còi" mà anh đã phải nỗ lực gấp đôi, gấp ba người khác. Chính vì "còi" mà anh học được cách đi ngược gió, không phải bằng sự gồng mình tức tối, mà bằng sự kiên trì, bền bỉ như rễ cây bám sâu vào lòng đất. Ngọn gió vẫn thổi, chưa bao giờ ngừng, nhưng giờ nó không còn là cơn gió ngược tàn bạo phía trước mặt, mà là ngọn gió nâng đỡ phía sau lưng.

Thỉnh thoảng, những người bạn cũ vẫn ghé thăm. Tùng "Bách Khoa", giờ đã là một kỹ sư trưởng thành đạt. Nhóm bạn gái ngày xưa, giờ đều là những người phụ nữ thành công trong sự nghiệp, viên mãn với gia đình. Họ ngồi trong khu vườn của Còi, ôn lại chuyện cũ, không ai còn nhắc đến sự thất bại năm xưa. Họ chỉ nhìn Còi với một sự nể phục chân thành.

Tao không ngờ mày lại có thể tự tay xây dựng được cả cơ ngơi này

Tùng nói, tay cầm một quả ổi giòn tan.

Còi chỉ cười.

Tao cũng không ngờ. Có lẽ, trượt đại học lại là cũng là điều may mắn, ít nhất nó khiến tao không phải ngủ quên trên chiến thắng sau những năm đạt danh hiệu học giỏi liên tục.

Câu chuyện về Còi không kết thúc ở đây. Nó vẫn tiếp diễn trong mỗi cái cây anh trồng, mỗi viên gạch anh xây, và trong ánh mắt trong veo của con trai anh. Nó không còn là câu chuyện về việc phải gồng mình đi ngược gió nữa. Nó là câu chuyện về việc học cách sống chung với gió, biến sức cản thành động lực, biến những vết sẹo thành bản đồ dẫn đến bình yên.

Và tiếng còi cảnh tỉnh năm xưa, giờ đây đã hóa thành tiếng chim hót líu lo trong vườn, thành tiếng cười giòn tan của con trẻ. Một thứ âm thanh không còn dùng để cảnh báo, mà để nhắc nhở rằng, hạnh phúc đôi khi không nằm ở đích đến, mà nằm ở chính con đường ta đã can đảm bước đi.

Bình luận (0)

Vui lòng để để lại bình luận.

Đang tải bình luận...